Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Olmaliq? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Olmaliq.
Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,06 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,6 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Uzbekistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Olmaliq, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Olmaliq không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Olmaliq là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Olmaliq?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 145 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 626 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Olmaliq, bao gồm cả ức gà, cam, hành tây, Khoai tây, or Bia
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Olmaliq không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Turkmenistan, Tajikistan, Kazakhstan, Kyrgyzstan, and Afghanistan.
Phí
₫1.17M (₫636K - ₫2.54M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫349K (₫254K - ₫458K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.37M (₫636K - ₫2.54M)
2,6% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫13.7K (₫6.61K - ₫28.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫178K (₫78K - ₫254K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫46.1K (₫16.3K - ₫62K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.5K (₫15.5K - ₫86.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.4K (₫37.9K - ₫56K)
6,3% hơn nước Mỹ
Rượu
₫127K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫145K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫30.7K (₫19.6K - ₫76.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫46.9K (₫25.4K - ₫63.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫8.58K (₫6.11K - ₫25.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫102K (₫76.3K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.7K (₫10.4K - ₫30.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Olmaliq
Giá Trong Nhà Hàng Olmaliq
Chi Phí Sinh Hoạt Olmaliq
Chi Phí Giải Trí Olmaliq
Giá: Samarkand Tashkent Andijan Angren Chirchiq Olmaliq Bukhara Nukus Fergana Urgench
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.7K (₫10.4K - ₫30.5K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫46.1K (₫16.3K - ₫62K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.17M (₫636K - ₫2.54M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.4K (₫37.9K - ₫56K)
6.3% hơn nước Mỹ