Giá cả tại Nukus

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nukus? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nukus.

Giá siêu thị ở Nukus là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nukus có cao hơn so với nước Mỹ không? Nukus - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nukus: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,06 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,6 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Nukus? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nukus?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uzbekistan là ₫896K ($35). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uzbekistan tại ₫605K ($24). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫627K ($25)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nukus? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nukus không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nukus, chẳng hạn như: cà chua, Rượu, ức gà, bia nước ngoài, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nukus không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nukus là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nukus?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nukus, bao gồm cả cà chua, Rượu, ức gà, bia nước ngoài, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nukus trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Turkmenistan, Tajikistan, Kazakhstan, Kyrgyzstan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nukus

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nukus

Nukus - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫2.16M

thu nhập trung bình

₫2.16M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.08M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.08M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.08M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.08M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.63K

bánh mì

₫7.63K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K

Pho mát

₫229K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.5K

Gạo

₫30.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25.4K

cà chua

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.8K

Chuối

₫50.8K
19% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫127K

Rượu

₫127K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nukus

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.6K ($1.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.63K ($0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.7K ($1.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K ($9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K ($0.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫127K ($5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.4K ($1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫102K ($4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.8K ($2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫102K ($4)
  11. Táo (1kg) ₫45.8K ($1.8)
  12. Cam (1kg) ₫127K ($5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.3K ($0.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.5K ($1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫25.4K ($1)
  17. Chuối (1kg) ₫50.8K ($2)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.2K ($0.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫229K ($9)

Chi Phí Sinh Hoạt Nukus

  1. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.08M ($200)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.81M ($150)
  3. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.63M ($300)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.08M ($200)
  5. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.16M ($85)
  6. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uzbekistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uzbekistan

Giá: Samarkand   Tashkent   Andijan   Angren   Chirchiq   Olmaliq   Bukhara   Nukus   Fergana   Urgench  

Chi phí sống tại Uzbekistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uzbekistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫50.8K
19% hơn nước Mỹ

Rượu

₫127K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫2.16M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ