Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,06 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,6 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uzbekistan
Giá: Samarkand Tashkent Andijan Angren Chirchiq Olmaliq Bukhara Nukus Fergana Urgench
Phí
₫1.11M (₫636K - ₫2.46M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫357K (₫254K - ₫508K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.22M (₫508K - ₫2.54M)
Giá cả ở 8,2% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫9.88M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫12.5M (₫6.19M - ₫22.9M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.7M (₫7.63M - ₫25.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Uzbekistan:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2018: 21,8 Tr ₫(11 Tr UZS)
Thu nhập có tăng trong Uzbekistan không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 4,99 Tr ₫(2,52 Tr UZS)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 1,07 Tr ₫(543 N UZS)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 892 N ₫(451 N UZS)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Uzbekistan có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 1,24 Tr ₫(626 N UZS)
nhà hàng rẻ
₫127K (₫68.7K - ₫254K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫46.4K (₫38.1K - ₫57.8K)
8.8% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.7M (₫7.63M - ₫25.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫13.8K (₫10.2K - ₫25.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫12.7K (₫6.56K - ₫28.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.11M (₫636K - ₫2.46M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ