Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Uzbekistan

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Uzbekistan? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Uzbekistan là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Uzbekistan (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,06 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,6 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Uzbekistan


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uzbekistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uzbekistan

Giá: Samarkand   Tashkent   Andijan   Angren   Chirchiq   Olmaliq   Bukhara   Nukus   Fergana   Urgench  


Giá Phí ₫1.11M (₫636K - ₫2.46M)

Phí

₫1.11M (₫636K - ₫2.46M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫357K (₫254K - ₫508K)

Internet

₫357K (₫254K - ₫508K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.22M (₫508K - ₫2.54M)

quần Jean

₫1.22M (₫508K - ₫2.54M)
Giá cả ở 8,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.88M

thu nhập trung bình

₫9.88M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.5M (₫6.19M - ₫22.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.5M (₫6.19M - ₫22.9M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.7M (₫7.63M - ₫25.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.7M (₫7.63M - ₫25.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Uzbekistan:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.34K (UZS 1.69K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫274K (UZS 139K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.9K (UZS 13.1K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫381M (UZS 193M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (UZS 6.33M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.31M (UZS 4.2M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.9M (UZS 11.1M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.7M (UZS 6.93M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.11M (UZS 563K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫357K (UZS 180K)
  11. numb_34 ₫106K (UZS 53.6K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.22M (UZS 619K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.42M (UZS 716K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.51M (UZS 1.27M)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.85M (UZS 1.44M)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫573M (UZS 290M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.8M (UZS 2.93M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.9M (UZS 16.1M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫166M (UZS 84M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.2M (UZS 8.7M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.88M (UZS 5M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 22%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (UZS 6.75K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.63K (UZS 3.86K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K (UZS 64.3K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Uzbekistan

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2018: 21,8 Tr ₫(11 Tr UZS)

Uzbekistan thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2018-2018
Uzbekistan thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Uzbekistan không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 4,99 Tr ₫(2,52 Tr UZS)

Uzbekistan thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2018-2018
Uzbekistan thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 1,07 Tr ₫(543 N UZS)

Uzbekistan thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2018-2018
Uzbekistan thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 892 N ₫(451 N UZS)

Uzbekistan thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2018-2018
Uzbekistan thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Uzbekistan có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 1,24 Tr ₫(626 N UZS)

Uzbekistan thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2018-2018
Uzbekistan thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫127K (₫68.7K - ₫254K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫46.4K (₫38.1K - ₫57.8K)
8.8% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.7M (₫7.63M - ₫25.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.8K (₫10.2K - ₫25.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.7K (₫6.56K - ₫28.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.11M (₫636K - ₫2.46M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ