Giá cả tại Namangan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Namangan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Namangan.

Namangan thay đổi giá cả hikersbay.com
Namangan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Namangan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Namangan có cao hơn so với nước Mỹ không? Namangan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Namangan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,94 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 49,4 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 20,2 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Namangan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Namangan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Namangan, chẳng hạn như: Chuối, Trứng, Thịt bò, Khoai tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Namangan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Namangan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Namangan?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Namangan, bao gồm cả Chuối, Trứng, Thịt bò, Khoai tây, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Namangan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Turkmenistan, Tajikistan, Kazakhstan, Kyrgyzstan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Namangan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Namangan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Namangan

Namangan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫10.2M

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.09M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.09M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.09M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.09M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.4K (₫45.8K - ₫50.9K)

Chuối

₫48.4K (₫45.8K - ₫50.9K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Namangan

  1. Trứng (bình thường) (12) ₫36.7K ($1.4)
  2. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.61K ($0.38)
  3. Táo (1kg) ₫38.2K ($1.5)
  4. Khoai tây (1kg) ₫11.4K ($0.45)
  5. Chuối (1kg) ₫48.4K ($1.9)
  6. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫142K ($5.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Namangan

  1. numb_34 ₫76.4K ($3)
  2. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.2M ($400)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.05K ($0.12)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.09M ($200)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.82M ($150)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.64M ($300)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.09M ($200)

Namangan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Namangan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Namangan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫573K ($23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uzbekistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uzbekistan

Giá: Samarkand   Tashkent   Andijan   Angren   Chirchiq   Olmaliq   Bukhara   Nukus   Fergana   Urgench  

Chi phí sống tại Uzbekistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uzbekistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: