Giá cả tại Keles

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Keles? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Keles.

Giá siêu thị ở Keles là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Keles cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Keles: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Keles: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Uzbekistan Som Uzbekistan (UZS). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,05 Som Uzbekistan. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 50,5 Som Uzbekistan. Và ngược lại: Với 10 Som Uzbekistan bạn có thể nhận được 19,8 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Uzbekistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Keles, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Keles? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Keles?

Giá trung bình của chỗ ở tại Uzbekistan là ₫1.92M ($76). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Uzbekistan tại ₫789K ($31). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.01M ($40) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.86M ($73) tại Uzbekistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.24M ($88)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Keles? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Keles không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Keles, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Gạo, nước đóng chai, Khoai tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Keles không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Keles là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Keles?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 145 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 623 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 61.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Keles, bao gồm cả bia nước ngoài, Gạo, nước đóng chai, Khoai tây, or Chuối


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Keles không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Turkmenistan, Tajikistan, Kazakhstan, Kyrgyzstan, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Keles

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Keles

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Keles

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Keles

Keles - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.16M (₫633K - ₫2.53M)

Phí

₫1.16M (₫633K - ₫2.53M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫348K (₫253K - ₫455K)

Internet

₫348K (₫253K - ₫455K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫633K - ₫2.53M)

quần Jean

₫1.36M (₫633K - ₫2.53M)
2,6% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.6K (₫6.58K - ₫28.2K)

bánh mì

₫13.6K (₫6.58K - ₫28.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫177K (₫77.7K - ₫253K)

Pho mát

₫177K (₫77.7K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.8K (₫16.3K - ₫61.7K)

Gạo

₫45.8K (₫16.3K - ₫61.7K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.3K (₫15.4K - ₫86K)

cà chua

₫42.3K (₫15.4K - ₫86K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.1K (₫37.7K - ₫55.8K)

Chuối

₫45.1K (₫37.7K - ₫55.8K)
6,3% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫127K (₫75.9K - ₫253K)

Rượu

₫127K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫145K (₫75.9K - ₫253K)

nhà hàng rẻ

₫145K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫30.5K (₫19.5K - ₫75.9K)

bia địa phương

₫30.5K (₫19.5K - ₫75.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.7K (₫25.3K - ₫63.3K)

Cà phê

₫46.7K (₫25.3K - ₫63.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.54K (₫6.09K - ₫25.3K)

chai nước

₫8.54K (₫6.09K - ₫25.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫75.9K - ₫127K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫75.9K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.7K (₫10.3K - ₫30.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.7K (₫10.3K - ₫30.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Keles

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.4K ($1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.6K ($0.54)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.7K ($1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫177K ($7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.97K ($0.35)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫127K ($5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.5K ($1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70.1K ($2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K ($2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98.7K ($3.9)
  11. Táo (1kg) ₫35.9K ($1.4)
  12. Cam (1kg) ₫56.7K ($2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.5K ($0.53)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.91K ($0.39)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.8K ($1.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.3K ($1.7)
  17. Chuối (1kg) ₫45.1K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.9K ($0.47)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫205K ($8.1)

Giá Trong Nhà Hàng Keles

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫145K ($5.7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫623K ($25)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K ($4)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫30.5K ($1.2)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.9K ($3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.7K ($0.58)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.54K ($0.34)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.7K ($1.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Keles

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.46M ($97)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.91M ($115)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫568M ($22.4K)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.1K ($1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫380M ($15K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.16M ($46)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.4M ($253)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫348K ($13.7)
  9. numb_34 ₫106K ($4.2)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫209M ($8.24K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 22%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.4K ($0.65)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.59K ($0.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K ($5)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M ($54)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.46M ($58)

Chi Phí Giải Trí Keles

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K ($4.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uzbekistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uzbekistan

Giá: Samarkand   Tashkent   Andijan   Angren   Chirchiq   Olmaliq   Bukhara   Nukus   Fergana   Urgench  

Chi phí sống tại Uzbekistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Uzbekistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫127K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.1K (₫37.7K - ₫55.8K)
6.3% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫30.5K (₫19.5K - ₫75.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫145K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ