Giá cả tại Williston, ND

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Williston, ND? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Williston, ND.

Williston, ND thay đổi giá cả hikersbay.com
Williston, ND Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Williston, ND là bao nhiêu? Chi phí tại Williston, ND: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Williston, ND: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 11 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Williston, ND? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Williston, ND?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.83M ($72). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.65M ($65). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.86M ($73) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.91M ($75) tại nước Mỹ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Williston, ND? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Williston, ND không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Williston, ND, chẳng hạn như: Sữa, Thịt bò, Gạo, ức gà, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Williston, ND không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Williston, ND là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Williston, ND?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Williston, ND, bao gồm cả Sữa, Thịt bò, Gạo, ức gà, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Williston, ND không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Williston, ND

Williston, ND - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.8M

Phí

₫4.8M
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.85M

Internet

₫2.85M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫167M

thu nhập trung bình

₫167M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫21.5M (₫20.1M - ₫22.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫21.5M (₫20.1M - ₫22.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫71.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫71.2M
16% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫48.8K

bánh mì

₫48.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫1.32M

Pho mát

₫1.32M
300% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫162K

Gạo

₫162K
40% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Williston, ND

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.1K ($1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫48.8K ($1.9)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫1.32M ($52)
  4. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫362K ($14.2)
  5. Một kg gạo trắng ₫162K ($6.4)
  6. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫442K ($17.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Williston, ND

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫38.1M ($1.5K)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.85M ($112)
  3. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫55.6M ($2.19K)
  4. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫55.6M ($2.19K)
  5. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫167M ($6.58K)
  6. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  7. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫NaN ($NaN)
  8. Vé tháng (giá thường) ₫NaN ($NaN)
  9. Xăng (1 lít) ₫26.1K ($1)
  10. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.5M ($845)
  11. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.6M ($850)
  12. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫61M ($2.4K)
  13. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫71.2M ($2.8K)
  14. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.8M ($189)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.8M
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫1.32M
300% hơn nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo