Giá cả tại Tupelo, MS

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tupelo, MS? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tupelo, MS.

Tupelo, MS thay đổi giá cả hikersbay.com
Tupelo, MS Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Tupelo, MS là bao nhiêu? Chi phí tại Tupelo, MS: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Tupelo, MS: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Tupelo, MS? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tupelo, MS?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.96M ($77). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.58M ($62). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2M ($79)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tupelo, MS? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tupelo, MS không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Tupelo, MS, chẳng hạn như: Trứng, Rượu, Gạo, nước đóng chai, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tupelo, MS không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tupelo, MS là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tupelo, MS?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 420 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 255 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.53 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 305 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tupelo, MS, bao gồm cả Trứng, Rượu, Gạo, nước đóng chai, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Tupelo, MS không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tupelo, MS

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tupelo, MS

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tupelo, MS

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tupelo, MS

Tupelo, MS - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.55M (₫2.55M - ₫8.33M)

Phí

₫2.55M (₫2.55M - ₫8.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.14M (₫1.27M - ₫4.45M)

Internet

₫2.14M (₫1.27M - ₫4.45M)
18% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.74M (₫458K - ₫2.8M)

quần Jean

₫1.74M (₫458K - ₫2.8M)
30% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫35.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫35.6M
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫71.3M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫71.3M
16% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫92.3K (₫70.2K - ₫126K)

bánh mì

₫92.3K (₫70.2K - ₫126K)
1,7% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫410K (₫223K - ₫673K)

Pho mát

₫410K (₫223K - ₫673K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫95.5K (₫41.5K - ₫224K)

Gạo

₫95.5K (₫41.5K - ₫224K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫162K (₫84.2K - ₫281K)

cà chua

₫162K (₫84.2K - ₫281K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.8K (₫31.4K - ₫112K)

Chuối

₫42.8K (₫31.4K - ₫112K)

Giá Rượu ₫255K (₫216K - ₫891K)

Rượu

₫255K (₫216K - ₫891K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫420K (₫331K - ₫636K)

nhà hàng rẻ

₫420K (₫331K - ₫636K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫153K (₫76.4K - ₫204K)

bia địa phương

₫153K (₫76.4K - ₫204K)

Giá Cà phê ₫140K (₫76.4K - ₫216K)

Cà phê

₫140K (₫76.4K - ₫216K)
7,8% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫57.5K (₫38.2K - ₫76.4K)

chai nước

₫57.5K (₫38.2K - ₫76.4K)
9,7% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫255K (₫204K - ₫280K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫255K (₫204K - ₫280K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64.5K (₫44.5K - ₫102K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.5K (₫44.5K - ₫102K)
1,9% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tupelo, MS

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K ($0.96)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫92.3K ($3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61K ($2.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫410K ($16.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.7K ($1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫255K ($10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44K ($1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.7K ($1.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫179K ($7.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫318K ($12.5)
  11. Táo (1kg) ₫208K ($8.2)
  12. Cam (1kg) ₫117K ($4.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫76.4K ($3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.8K ($1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫95.5K ($3.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫162K ($6.4)
  17. Chuối (1kg) ₫42.8K ($1.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫65.1K ($2.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫367K ($14.4)

Giá Trong Nhà Hàng Tupelo, MS

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫420K ($16.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.53M ($60)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫255K ($10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫153K ($6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫178K ($7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64.5K ($2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫57.5K ($2.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫140K ($5.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Tupelo, MS

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫50.9K ($2)
  2. Xăng (1 lít) ₫20.7K ($0.82)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫892M ($35K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.6M ($1.4K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫38.2M ($1.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫71.3M ($2.8K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.55M ($100)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.14M ($84)
  9. numb_34 ₫1.47M ($58)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.74M ($68)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.4M ($55)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.78M ($148)
  13. 1 đôi giày da nam ₫3.56M ($140)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫637M ($25K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫20.2M ($792)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN ($NaN)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,6%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫51.4K ($2)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫802K ($32)

Chi Phí Giải Trí Tupelo, MS

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫764K ($30)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫274K ($10.8)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫71.3M
16% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫410K (₫223K - ₫673K)
25% hơn nước Mỹ

Internet

₫2.14M (₫1.27M - ₫4.45M)
18% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫420K (₫331K - ₫636K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.55M (₫2.55M - ₫8.33M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫42.8K (₫31.4K - ₫112K)

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo