Giá cả tại Saint Paul, MN

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Saint Paul, MN? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Saint Paul, MN.

Saint Paul, MN thay đổi giá cả hikersbay.com
Saint Paul, MN Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Saint Paul, MN là bao nhiêu? Saint Paul, MN - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Saint Paul, MN: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Saint Paul, MN? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Saint Paul, MN?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫2.11M ($83). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.84M ($73). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.26M ($89) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.49M ($98) tại nước Mỹ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Saint Paul, MN? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Saint Paul, MN không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Saint Paul, MN, chẳng hạn như: cam, bánh mì, Khoai tây, Táo, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Saint Paul, MN không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Saint Paul, MN là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Saint Paul, MN?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 330 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 254 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.65 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 305 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Saint Paul, MN, bao gồm cả cam, bánh mì, Khoai tây, Táo, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Saint Paul, MN trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Saint Paul, MN

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Saint Paul, MN

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Saint Paul, MN

Saint Paul, MN - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.37M (₫2.91M - ₫5.97M)

Phí

₫4.37M (₫2.91M - ₫5.97M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.83M (₫1.45M - ₫2.29M)

Internet

₫1.83M (₫1.45M - ₫2.29M)
1,1% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.05M (₫763K - ₫2.54M)

quần Jean

₫1.05M (₫763K - ₫2.54M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫105M

thu nhập trung bình

₫105M
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫34.9M (₫25.4M - ₫43.2M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫34.9M (₫25.4M - ₫43.2M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫52.1M (₫38.1M - ₫63.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫52.1M (₫38.1M - ₫63.6M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫93.4K (₫49K - ₫126K)

bánh mì

₫93.4K (₫49K - ₫126K)
3,1% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫313K (₫196K - ₫560K)

Pho mát

₫313K (₫196K - ₫560K)
Giá cả ở 4,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫98.9K (₫67.3K - ₫128K)

Gạo

₫98.9K (₫67.3K - ₫128K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫132K (₫84.1K - ₫207K)

cà chua

₫132K (₫84.1K - ₫207K)
6% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫46K (₫27.5K - ₫100K)

Chuối

₫46K (₫27.5K - ₫100K)
7,7% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫318K (₫153K - ₫381K)

Rượu

₫318K (₫153K - ₫381K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫330K (₫305K - ₫508K)

nhà hàng rẻ

₫330K (₫305K - ₫508K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫153K (₫63.6K - ₫203K)

bia địa phương

₫153K (₫63.6K - ₫203K)

Giá Cà phê ₫146K (₫76.3K - ₫178K)

Cà phê

₫146K (₫76.3K - ₫178K)
13% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫57.7K (₫50.8K - ₫76.3K)

chai nước

₫57.7K (₫50.8K - ₫76.3K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫254K (₫229K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫229K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57K (₫31.8K - ₫76.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57K (₫31.8K - ₫76.3K)
Giá cả ở 9,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Saint Paul, MN

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.5K ($1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫93.4K ($3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫82.1K ($3.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫313K ($12.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫49.3K ($1.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫318K ($12.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44K ($1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫114K ($4.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫264K ($10.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫315K ($12.4)
  11. Táo (1kg) ₫138K ($5.4)
  12. Cam (1kg) ₫147K ($5.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫98.1K ($3.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫48.3K ($1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫98.9K ($3.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫132K ($5.2)
  17. Chuối (1kg) ₫46K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫88.4K ($3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫371K ($14.6)

Giá Trong Nhà Hàng Saint Paul, MN

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫330K ($13)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.65M ($65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫254K ($10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫153K ($6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫165K ($6.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57K ($2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫57.7K ($2.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫146K ($5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Saint Paul, MN

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫57.2K ($2.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫3.05M ($120)
  3. Xăng (1 lít) ₫22.6K ($0.89)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫873M ($34.3K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.9M ($1.37K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.4M ($1.12K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫60.2M ($2.37K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫52.1M ($2.05K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.37M ($172)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.83M ($72)
  11. numb_34 ₫1.15M ($45)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.05M ($41)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.29M ($51)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.46M ($97)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.64M ($143)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫664M ($26.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫28.5M ($1.12K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫70.1M ($2.76K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫763M ($30K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫58M ($2.28K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫105M ($4.15K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫127K ($5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫35.5K ($1.4)

Saint Paul, MN chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Saint Paul, MN Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Saint Paul, MN

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.24M ($49)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN ($NaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫369K ($14.5)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫229K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫52.1M (₫38.1M - ₫63.6M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫93.4K (₫49K - ₫126K)
3.1% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫34.9M (₫25.4M - ₫43.2M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫146K (₫76.3K - ₫178K)
13% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫105M
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo