Giá cả tại Rancho Cucamonga, CA

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rancho Cucamonga, CA? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rancho Cucamonga, CA.

Rancho Cucamonga, CA thay đổi giá cả hikersbay.com
Rancho Cucamonga, CA Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Rancho Cucamonga, CA? Rancho Cucamonga, CA - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Rancho Cucamonga, CA: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Rancho Cucamonga, CA? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rancho Cucamonga, CA?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫2.44M ($96). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.9M ($75). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.41M ($95) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.51M ($99) tại nước Mỹ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rancho Cucamonga, CA? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rancho Cucamonga, CA không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Rancho Cucamonga, CA, chẳng hạn như: ức gà, bánh mì, hành tây, Khoai tây, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rancho Cucamonga, CA không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rancho Cucamonga, CA là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rancho Cucamonga, CA?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 305 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.73 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 407 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rancho Cucamonga, CA, bao gồm cả ức gà, bánh mì, hành tây, Khoai tây, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Rancho Cucamonga, CA trong các nước lân cận? Xem giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Rancho Cucamonga, CA - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.9M (₫5.58M - ₫14M)

Phí

₫8.9M (₫5.58M - ₫14M)
70% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.94M (₫1.27M - ₫3M)

Internet

₫1.94M (₫1.27M - ₫3M)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M (₫1.02M - ₫2.54M)

quần Jean

₫1.02M (₫1.02M - ₫2.54M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫118M

thu nhập trung bình

₫118M
2,2% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫66.1M (₫63.5M - ₫68.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫66.1M (₫63.5M - ₫68.6M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫89M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫89M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫69.8K (₫56K - ₫140K)

bánh mì

₫69.8K (₫56K - ₫140K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫280K (₫224K - ₫672K)

Pho mát

₫280K (₫224K - ₫672K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫113K (₫56K - ₫168K)

Gạo

₫113K (₫56K - ₫168K)
Giá cả ở 2,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫112K (₫56K - ₫168K)

cà chua

₫112K (₫56K - ₫168K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46.6K (₫33.1K - ₫100K)

Chuối

₫46.6K (₫33.1K - ₫100K)
9,2% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫381K (₫203K - ₫762K)

Rượu

₫381K (₫203K - ₫762K)

Giá nhà hàng rẻ ₫508K (₫254K - ₫1.27M)

nhà hàng rẻ

₫508K (₫254K - ₫1.27M)

Giá bia địa phương ₫203K (₫127K - ₫280K)

bia địa phương

₫203K (₫127K - ₫280K)
33% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫140K (₫88.7K - ₫203K)

Cà phê

₫140K (₫88.7K - ₫203K)
7,7% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫50.8K (₫50.8K - ₫102K)

chai nước

₫50.8K (₫50.8K - ₫102K)
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫305K (₫254K - ₫381K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫305K (₫254K - ₫381K)
12% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.1K (₫50.8K - ₫114K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.1K (₫50.8K - ₫114K)
Giá cả ở 9,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rancho Cucamonga, CA

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.4K ($0.92)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫69.8K ($2.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫103K ($4.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫280K ($11)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫60.6K ($2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫381K ($15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.5K ($2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫76.2K ($3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫268K ($10.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫224K ($8.8)
  11. Táo (1kg) ₫112K ($4.4)
  12. Cam (1kg) ₫81.5K ($3.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫85.9K ($3.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫52.2K ($2.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫113K ($4.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫112K ($4.4)
  17. Chuối (1kg) ₫46.6K ($1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫55.8K ($2.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫280K ($11)

Giá Trong Nhà Hàng Rancho Cucamonga, CA

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫508K ($20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.73M ($68)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫305K ($12)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫203K ($8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫229K ($9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.1K ($2.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  8. Cà phê cappuccino ₫140K ($5.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Rancho Cucamonga, CA

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫50.8K ($2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.52M ($60)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.2K ($1.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫762M ($30K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫66.1M ($2.6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫50.8M ($2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫99.1M ($3.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫89M ($3.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.9M ($350)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.94M ($76)
  11. numb_34 ₫1.79M ($71)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M ($40)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫508K ($20)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.45M ($96)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.48M ($137)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫635M ($25K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.7M ($500)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫466M ($18.3K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫118M ($4.66K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,1%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63.3K ($2.5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫47.4K ($1.9)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.46M ($58)

Rancho Cucamonga, CA chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rancho Cucamonga, CA Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rancho Cucamonga, CA

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫661K ($26)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫457K ($18)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫66.1M (₫63.5M - ₫68.6M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Phí

₫8.9M (₫5.58M - ₫14M)
70% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫305K (₫254K - ₫381K)
12% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫508K (₫254K - ₫1.27M)

Internet

₫1.94M (₫1.27M - ₫3M)
7.3% hơn nước Mỹ

Chuối

₫46.6K (₫33.1K - ₫100K)
9.2% hơn nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo