Giá cả tại Jeffersonville, IN

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jeffersonville, IN? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jeffersonville, IN.

Jeffersonville, IN thay đổi giá cả hikersbay.com
Jeffersonville, IN Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Jeffersonville, IN là bao nhiêu? Chi phí tại Jeffersonville, IN: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Jeffersonville, IN: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Jeffersonville, IN? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Jeffersonville, IN?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.89M ($74). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.44M ($57). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.98M ($78) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.38M ($94) tại nước Mỹ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.72M ($146)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Jeffersonville, IN? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jeffersonville, IN không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Jeffersonville, IN, chẳng hạn như: Sữa, Gạo, Chuối, Thuốc lá, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jeffersonville, IN không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jeffersonville, IN là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jeffersonville, IN?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 330 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.4 million Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 47 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jeffersonville, IN, bao gồm cả Sữa, Gạo, Chuối, Thuốc lá, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Jeffersonville, IN không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Jeffersonville, IN - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.45M

Phí

₫4.45M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.27M

Internet

₫1.27M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.4M

quần Jean

₫1.4M
4,8% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫115M

thu nhập trung bình

₫115M

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫20.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫35.6M (₫33M - ₫38.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.6M (₫33M - ₫38.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫76.8K (₫69.5K - ₫84K)

bánh mì

₫76.8K (₫69.5K - ₫84K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫83.8K (₫56K - ₫112K)

Gạo

₫83.8K (₫56K - ₫112K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫56K

cà chua

₫56K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫69.8K (₫25.2K - ₫114K)

Chuối

₫69.8K (₫25.2K - ₫114K)
64% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫330K (₫305K - ₫381K)

nhà hàng rẻ

₫330K (₫305K - ₫381K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫47K (₫44.5K - ₫49.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47K (₫44.5K - ₫49.6K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jeffersonville, IN

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.8K ($0.74)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫76.8K ($3)
  3. Táo (1kg) ₫224K ($8.8)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫228K ($9)
  5. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K ($1)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫168K ($6.6)
  7. Một kg gạo trắng ₫83.8K ($3.3)
  8. Cà chua (1kg) ₫56K ($2.2)
  9. Chuối (1kg) ₫69.8K ($2.7)

Giá Trong Nhà Hàng Jeffersonville, IN

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫330K ($13)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.4M ($55)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫47K ($1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Jeffersonville, IN

  1. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.27M ($50)
  2. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫115M ($4.54K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫54K ($2.1)
  4. Xăng (1 lít) ₫22.1K ($0.87)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.3M ($800)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.8M ($700)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫45.7M ($1.8K)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M ($55)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.6M ($1.4K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.45M ($175)

Jeffersonville, IN chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Jeffersonville, IN Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Jeffersonville, IN

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫635K ($25)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫356K ($14)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.27M
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫330K (₫305K - ₫381K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫56K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫115M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.3M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫69.8K (₫25.2K - ₫114K)
64% hơn nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo