Giá cả tại Great Falls, MT

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Great Falls, MT? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Great Falls, MT.

Great Falls, MT thay đổi giá cả hikersbay.com
Great Falls, MT Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Great Falls, MT là bao nhiêu? Great Falls, MT - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Great Falls, MT: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Great Falls, MT? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Great Falls, MT?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.87M ($74). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.65M ($65). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.97M ($78)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Great Falls, MT? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Great Falls, MT không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Great Falls, MT, chẳng hạn như: Sữa, bia nước ngoài, Thuốc lá, Gạo, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Great Falls, MT không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Great Falls, MT là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Great Falls, MT?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 890 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Great Falls, MT, bao gồm cả Sữa, bia nước ngoài, Thuốc lá, Gạo, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Great Falls, MT trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Great Falls, MT

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Great Falls, MT

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Great Falls, MT

Great Falls, MT - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.49M (₫1.19M - ₫1.78M)

Internet

₫1.49M (₫1.19M - ₫1.78M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫128M

thu nhập trung bình

₫128M
10% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫37.3M (₫25.4M - ₫48.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫37.3M (₫25.4M - ₫48.3M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫55.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫55.9M
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫280K

Pho mát

₫280K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫168K

Gạo

₫168K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫112K

cà chua

₫112K
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56K

Chuối

₫56K
31% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K

Rượu

₫203K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫203K

nhà hàng rẻ

₫203K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫95.3K (₫89K - ₫102K)

Cà phê

₫95.3K (₫89K - ₫102K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.8K (₫50.8K - ₫50.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K (₫50.8K - ₫50.8K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Great Falls, MT

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.2K ($0.87)
  2. Pho mát địa phương (1kg) ₫280K ($11)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫63.5K ($2.5)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K ($8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.5K ($2.5)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫197K ($7.8)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫336K ($13.2)
  8. Táo (1kg) ₫112K ($4.4)
  9. Cam (1kg) ₫140K ($5.5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫42K ($1.7)
  11. Một kg gạo trắng ₫168K ($6.6)
  12. Cà chua (1kg) ₫112K ($4.4)
  13. Chuối (1kg) ₫56K ($2.2)
  14. Hành tây (1kg) ₫56K ($2.2)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫336K ($13.2)

Giá Trong Nhà Hàng Great Falls, MT

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫203K ($8)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫890K ($35)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫95.3K ($3.8)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  5. Cà phê cappuccino ₫95.3K ($3.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Great Falls, MT

  1. Vé tháng (giá thường) ₫762K ($30)
  2. Xăng (1 lít) ₫22.8K ($0.9)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫37.3M ($1.47K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.4M ($1.28K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫53.4M ($2.1K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫55.9M ($2.2K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.49M ($59)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.3M ($1.98K)
  9. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.3M ($1.98K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫128M ($5.02K)

Chi Phí Giải Trí Great Falls, MT

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.88M ($74)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫95.3K (₫89K - ₫102K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫168K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫280K
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫203K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo