Giá cả tại Fargo, ND

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fargo, ND? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fargo, ND.

Fargo, ND thay đổi giá cả hikersbay.com
Fargo, ND Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fargo, ND là bao nhiêu? Fargo, ND - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fargo, ND: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Fargo, ND? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fargo, ND?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.8M ($71). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.44M ($56). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.04M ($80) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.36M ($93) tại nước Mỹ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fargo, ND? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fargo, ND không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fargo, ND, chẳng hạn như: Táo, bia nước ngoài, cam, rau diếp, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fargo, ND không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fargo, ND là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fargo, ND?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 382 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 280 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 255 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fargo, ND, bao gồm cả Táo, bia nước ngoài, cam, rau diếp, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fargo, ND trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fargo, ND

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fargo, ND

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fargo, ND

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fargo, ND

Fargo, ND - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.6M (₫3.82M - ₫8.16M)

Phí

₫5.6M (₫3.82M - ₫8.16M)
6,9% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.59M (₫1.15M - ₫2.04M)

Internet

₫1.59M (₫1.15M - ₫2.04M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.25M (₫738K - ₫1.53M)

quần Jean

₫1.25M (₫738K - ₫1.53M)
Giá cả ở 6,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫98.7M

thu nhập trung bình

₫98.7M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.7M (₫17.8M - ₫30.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.7M (₫17.8M - ₫30.5M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫35.5M (₫35M - ₫35.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.5M (₫35M - ₫35.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫83.6K (₫53K - ₫126K)

bánh mì

₫83.6K (₫53K - ₫126K)
Giá cả ở 7,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫298K (₫196K - ₫337K)

Pho mát

₫298K (₫196K - ₫337K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫140K (₫56.1K - ₫168K)

Gạo

₫140K (₫56.1K - ₫168K)
21% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫122K (₫83.2K - ₫152K)

cà chua

₫122K (₫83.2K - ₫152K)
Giá cả ở 2,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62.6K (₫38.7K - ₫112K)

Chuối

₫62.6K (₫38.7K - ₫112K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫382K (₫305K - ₫509K)

Rượu

₫382K (₫305K - ₫509K)

Giá nhà hàng rẻ ₫382K (₫305K - ₫466K)

nhà hàng rẻ

₫382K (₫305K - ₫466K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫127K (₫102K - ₫204K)

bia địa phương

₫127K (₫102K - ₫204K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫114K (₫63.6K - ₫229K)

Cà phê

₫114K (₫63.6K - ₫229K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫46.7K (₫38.2K - ₫50.9K)

chai nước

₫46.7K (₫38.2K - ₫50.9K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫280K (₫255K - ₫280K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫280K (₫255K - ₫280K)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫66.1K (₫50.9K - ₫76.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66.1K (₫50.9K - ₫76.4K)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fargo, ND

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.6K ($1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.6K ($3.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫93.3K ($3.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫298K ($11.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫64.2K ($2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫382K ($15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫59.7K ($2.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫143K ($5.6)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫255K ($10)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫379K ($14.9)
  11. Táo (1kg) ₫193K ($7.6)
  12. Cam (1kg) ₫185K ($7.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫99.5K ($3.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.7K ($2)
  15. Một kg gạo trắng ₫140K ($5.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫122K ($4.8)
  17. Chuối (1kg) ₫62.6K ($2.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫92.6K ($3.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫449K ($17.6)

Giá Trong Nhà Hàng Fargo, ND

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫382K ($15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M ($50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫280K ($11)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫127K ($5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫184K ($7.2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫66.1K ($2.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫46.7K ($1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫114K ($4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Fargo, ND

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫38.2K ($1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.55M ($100)
  3. Xăng (1 lít) ₫21.5K ($0.85)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫959M ($37.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.7M ($969)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.8M ($700)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫44.1M ($1.73K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫35.5M ($1.39K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.6M ($220)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.59M ($62)
  11. numb_34 ₫1.47M ($58)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.25M ($49)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.18M ($46)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.35M ($93)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.8M ($110)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫773M ($30.4K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫42.7M ($1.68K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫42.7M ($1.68K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫98.7M ($3.88K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,7%

Fargo, ND chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fargo, ND Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fargo, ND

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M ($53)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫312K ($12.3)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫46.7K (₫38.2K - ₫50.9K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫122K (₫83.2K - ₫152K)
Giá cả ở 2.1% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.25M (₫738K - ₫1.53M)
Giá cả ở 6.6% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫35.5M (₫35M - ₫35.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫298K (₫196K - ₫337K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫127K (₫102K - ₫204K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo