Giá cả tại Brownsville, TX

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Brownsville, TX? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Brownsville, TX.

Brownsville, TX thay đổi giá cả hikersbay.com
Brownsville, TX Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Brownsville, TX? Brownsville, TX - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Brownsville, TX: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Brownsville, TX? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Brownsville, TX?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.53M ($60). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫985K ($39). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.48M ($58) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.64M ($65) tại nước Mỹ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Brownsville, TX? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Brownsville, TX không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Brownsville, TX, chẳng hạn như: nước đóng chai, cam, Trứng, Pho mát, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Brownsville, TX không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Brownsville, TX là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Brownsville, TX?

Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 305 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 50.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Brownsville, TX, bao gồm cả nước đóng chai, cam, Trứng, Pho mát, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Brownsville, TX trong các nước lân cận? Xem giá tại: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Brownsville, TX

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Brownsville, TX

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Brownsville, TX

Brownsville, TX - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.64M

Phí

₫8.64M
65% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.75M

Internet

₫1.75M
Giá cả ở 2,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫115M

thu nhập trung bình

₫115M

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.9M (₫12.7M - ₫25.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M (₫12.7M - ₫25.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫24.2M (₫20.3M - ₫28M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫24.2M (₫20.3M - ₫28M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫55.3K (₫53K - ₫57.7K)

bánh mì

₫55.3K (₫53K - ₫57.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫235K (₫196K - ₫274K)

Pho mát

₫235K (₫196K - ₫274K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56K

Gạo

₫56K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫49.9K

cà chua

₫49.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K

Rượu

₫191K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫153K

bia địa phương

₫153K

Giá Cà phê ₫153K

Cà phê

₫153K
18% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫50.8K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Brownsville, TX

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.2K ($0.87)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫55.3K ($2.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫70.9K ($2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫235K ($9.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫25.4K ($1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K ($7.5)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫127K ($5)
  8. Táo (1kg) ₫64.5K ($2.5)
  9. Cam (1kg) ₫42K ($1.7)
  10. Khoai tây (1kg) ₫140K ($5.5)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.4K ($1)
  12. Một kg gạo trắng ₫56K ($2.2)
  13. Cà chua (1kg) ₫49.9K ($2)
  14. Hành tây (1kg) ₫28K ($1.1)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫238K ($9.4)

Giá Trong Nhà Hàng Brownsville, TX

  1. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M ($50)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫153K ($6)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫254K ($10)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫50.8K ($2)
  5. Cà phê cappuccino ₫153K ($6)

Chi Phí Sinh Hoạt Brownsville, TX

  1. Xăng (1 lít) ₫18.1K ($0.71)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.9M ($783)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.2M ($675)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.2M ($950)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.2M ($950)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.64M ($340)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.75M ($69)
  8. numb_34 ₫1.02M ($40)
  9. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.4M ($1.59K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫43.1M ($1.7K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫115M ($4.54K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,5%

Brownsville, TX chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Brownsville, TX Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Brownsville, TX

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫356K ($14)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫56K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫8.64M
65% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫235K (₫196K - ₫274K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫50.8K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫153K

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo