Giá cả tại Bemidji, MN

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bemidji, MN? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bemidji, MN.

Bemidji, MN thay đổi giá cả hikersbay.com
Bemidji, MN Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bemidji, MN là bao nhiêu? Chi phí tại Bemidji, MN: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bemidji, MN: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Khách sạn có đắt không tại Bemidji, MN? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bemidji, MN?

Giá trung bình của chỗ ở tại nước Mỹ là ₫1.96M ($77). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là nước Mỹ tại ₫1.76M ($69). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.11M ($83)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bemidji, MN? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bemidji, MN không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bemidji, MN, chẳng hạn như: Sữa, bánh mì, Pho mát, Rượu, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bemidji, MN không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bemidji, MN là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bemidji, MN?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 330 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.78 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 280 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 76.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bemidji, MN, bao gồm cả Sữa, bánh mì, Pho mát, Rượu, or cà chua


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bemidji, MN không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Canada, Bahamas, Belize, Cuba, and Quần đảo Cayman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bemidji, MN

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bemidji, MN

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bemidji, MN

Bemidji, MN - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫2.16M (₫1.78M - ₫2.54M)

Internet

₫2.16M (₫1.78M - ₫2.54M)
20% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.65M

quần Jean

₫1.65M
24% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫130M

thu nhập trung bình

₫130M
12% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.8M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫50.3K (₫33.3K - ₫67.2K)

bánh mì

₫50.3K (₫33.3K - ₫67.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫168K

Pho mát

₫168K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫131K

cà chua

₫131K
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫330K

Rượu

₫330K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫330K

nhà hàng rẻ

₫330K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫140K

bia địa phương

₫140K
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫127K

Cà phê

₫127K
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫76.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫76.2K
21% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bemidji, MN

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.2K ($0.99)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫50.3K ($2)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫168K ($6.6)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫330K ($13)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫324K ($12.8)
  6. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.6K ($2)
  7. Cà chua (1kg) ₫131K ($5.1)

Giá Trong Nhà Hàng Bemidji, MN

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫330K ($13)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.78M ($70)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫140K ($5.5)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫130K ($5.1)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫76.2K ($3)
  6. Cà phê cappuccino ₫127K ($5)

Chi Phí Sinh Hoạt Bemidji, MN

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.4M ($448)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.16M ($85)
  3. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫130M ($5.12K)
  4. Xăng (1 lít) ₫25.2K ($0.99)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.8M ($700)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫36.7M ($1.44K)
  7. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.65M ($65)

Chi Phí Giải Trí Bemidji, MN

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫254K ($10)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong nước Mỹ là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về nước Mỹ là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở nước Mỹ

Giá: Oahu   Florida   California   Hawaii   Albuquerque, NM   Anchorage, AK   Arlington, VA   Atlanta, GA   Austin, TX   Baltimore, MD   Baton Rouge, LA   Boise, ID   Boston, MA   Buffalo, NY  

Chi phí sống tại nước Mỹ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại nước Mỹ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.65M
24% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫127K
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫140K
Giá cả ở 8.3% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫330K
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫131K
4.8% hơn nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo