Giá cả và chi phí giải trí tại Uganda

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Uganda (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Uganda Shilling Uganda (UGX). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,46 Shilling Uganda. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 14,6 Shilling Uganda. Và ngược lại: Với 10 Shilling Uganda bạn có thể nhận được 68,6 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Uganda là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Uganda

Giá: Kampala   Entebbe   Mbarara   Jinja   Lira   Fort Portal   Iganga   Mbale   Mityana   Njeru  

Giá pizza tại Uganda: Kampala  

Giá KFC tại Uganda: Kampala  


Giá thể thao và giải trí tại Uganda:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.21M (UGX 177K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫325K (UGX 47.4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (UGX 20K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫7.48K (₫6.86K - ₫13.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.63M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫274K (₫137K - ₫411K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.35M (₫686K - ₫1.71M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.6K (₫20.6K - ₫52.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫104K (₫41.1K - ₫171K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ