Giá cả tại Ashgabat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ashgabat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ashgabat.

Ashgabat thay đổi giá cả hikersbay.com
Ashgabat Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ashgabat là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ashgabat có cao hơn so với nước Mỹ không? Ashgabat - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ashgabat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Turkmenistan Manat Turkmenistan (TMT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0138 Manat Turkmenistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Manat Turkmenistan. Và ngược lại: Với 10 Manat Turkmenistan bạn có thể nhận được 72,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở Ashgabat cao hơn nhiều so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 77%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 23%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Ashgabat xung quanh 29%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 77%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ashgabat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ashgabat không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ashgabat, chẳng hạn như: Sữa, Bia, hành tây, Thịt bò, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ashgabat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ashgabat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ashgabat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 891 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 327 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 261 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 73.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ashgabat, bao gồm cả Sữa, Bia, hành tây, Thịt bò, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ashgabat trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uzbekistan, Afghanistan, Tajikistan, Azerbaijan, and Iran.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ashgabat

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ashgabat

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ashgabat

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ashgabat

Ashgabat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫14.5M

Phí

₫14.5M
180% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.54M (₫1.45M - ₫3.63M)

Internet

₫2.54M (₫1.45M - ₫3.63M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.18M

quần Jean

₫2.18M
63% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.9M

thu nhập trung bình

₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫27.8M (₫18.2M - ₫50.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫27.8M (₫18.2M - ₫50.8M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫48.1M (₫32.7M - ₫65.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫48.1M (₫32.7M - ₫65.4M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫61.8K (₫36.3K - ₫109K)

bánh mì

₫61.8K (₫36.3K - ₫109K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫908K (₫726K - ₫1.09M)

Pho mát

₫908K (₫726K - ₫1.09M)
180% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫131K (₫87.2K - ₫218K)

Gạo

₫131K (₫87.2K - ₫218K)
13% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫116K (₫72.6K - ₫145K)

cà chua

₫116K (₫72.6K - ₫145K)
Giá cả ở 6,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫186K (₫80.1K - ₫291K)

Chuối

₫186K (₫80.1K - ₫291K)
340% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫799K (₫102K - ₫1.09M)

Rượu

₫799K (₫102K - ₫1.09M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫891K (₫581K - ₫1.45M)

nhà hàng rẻ

₫891K (₫581K - ₫1.45M)
75% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫131K (₫72.6K - ₫145K)

bia địa phương

₫131K (₫72.6K - ₫145K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫189K (₫36.3K - ₫204K)

Cà phê

₫189K (₫36.3K - ₫204K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.7K (₫14.5K - ₫50.9K)

chai nước

₫26.7K (₫14.5K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫327K (₫291K - ₫363K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫327K (₫291K - ₫363K)
20% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫73.9K (₫72.6K - ₫76.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫73.9K (₫72.6K - ₫76.4K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ashgabat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫123K (TMT 17)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫61.8K (TMT 8.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫174K (TMT 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫908K (TMT 125)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.5K (TMT 4.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫799K (TMT 110)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.6K (TMT 10)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫218K (TMT 30)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫726K (TMT 100)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫345K (TMT 48)
  11. Táo (1kg) ₫140K (TMT 19.3)
  12. Cam (1kg) ₫184K (TMT 25)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.3K (TMT 7.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.9K (TMT 5.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫131K (TMT 18)
  16. Cà chua (1kg) ₫116K (TMT 16)
  17. Chuối (1kg) ₫186K (TMT 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫46K (TMT 6.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫630K (TMT 87)

Giá Trong Nhà Hàng Ashgabat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫891K (TMT 123)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2M (TMT 275)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫327K (TMT 45)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫131K (TMT 18)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫363K (TMT 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫73.9K (TMT 10.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.7K (TMT 3.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫189K (TMT 26)

Chi Phí Sinh Hoạt Ashgabat

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.26K (TMT 1)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫254K (TMT 35)
  3. Xăng (1 lít) ₫10.9K (TMT 1.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫1.09B (TMT 150K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫27.8M (TMT 3.83K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24.5M (TMT 3.38K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫52.7M (TMT 7.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫48.1M (TMT 6.63K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫14.5M (TMT 2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.54M (TMT 350)
  11. numb_34 ₫1.16M (TMT 160)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.18M (TMT 300)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫3.27M (TMT 450)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.36M (TMT 600)
  15. 1 đôi giày da nam ₫4.36M (TMT 600)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.16B (TMT 160K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫581K (TMT 80)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫116M (TMT 16K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫87.2M (TMT 12K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.9M (TMT 2.33K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,7%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫72.6K (TMT 10)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫21.8K (TMT 3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫218K (TMT 30)

Ashgabat chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ashgabat Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ashgabat

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2M (TMT 275)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.45M (TMT 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫327K (TMT 45)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Turkmenistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Turkmenistan

Giá: Ashgabat   Mary   Kerki   Turkmenbasi   Dashoguz  

Chi phí sống tại Turkmenistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Turkmenistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫327K (₫291K - ₫363K)
20% hơn nước Mỹ

Rượu

₫799K (₫102K - ₫1.09M)
gấp đôi so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫891K (₫581K - ₫1.45M)
75% hơn nước Mỹ

chai nước

₫26.7K (₫14.5K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫186K (₫80.1K - ₫291K)
340% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫48.1M (₫32.7M - ₫65.4M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ