Giá thực phẩm tại Turkmenistan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Turkmenistan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Turkmenistan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Turkmenistan, chẳng hạn như: Rượu, Khoai tây, Sữa, Bia, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Turkmenistan Manat Turkmenistan (TMT). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0138 Manat Turkmenistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,138 Manat Turkmenistan. Và ngược lại: Với 10 Manat Turkmenistan bạn có thể nhận được 72,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Turkmenistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Turkmenistan

Giá: Ashgabat   Mary   Kerki   Turkmenbasi   Dashoguz  


Giá bánh mì ₫61.8K (₫36.3K - ₫109K)

bánh mì

₫61.8K (₫36.3K - ₫109K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫908K (₫726K - ₫1.09M)

Pho mát

₫908K (₫726K - ₫1.09M)
180% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫138K (₫87.2K - ₫218K)

Gạo

₫138K (₫87.2K - ₫218K)
19% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫105K (₫50.8K - ₫145K)

cà chua

₫105K (₫50.8K - ₫145K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫228K (₫80.1K - ₫291K)

Chuối

₫228K (₫80.1K - ₫291K)
430% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫799K (₫102K - ₫1.09M)

Rượu

₫799K (₫102K - ₫1.09M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Turkmenistan (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Turkmenistan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫106K (TMT 14.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫61.8K (TMT 8.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫174K (TMT 24)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫908K (TMT 125)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.7K (TMT 4.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫799K (TMT 110)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.6K (TMT 10)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫218K (TMT 30)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫726K (TMT 100)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫303K (TMT 42)
  11. Táo (1kg) ₫153K (TMT 21)
  12. Cam (1kg) ₫189K (TMT 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.3K (TMT 7.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.9K (TMT 5.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫138K (TMT 19)
  16. Cà chua (1kg) ₫105K (TMT 14.5)
  17. Chuối (1kg) ₫228K (TMT 31)
  18. Hành tây (1kg) ₫46K (TMT 6.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫629K (TMT 87)
  20. Lê (1kg) ₫183K (TMT 25)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫57.9K (TMT 8)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫20.9K (TMT 2.9)
  23. Xúc xích (1kg) ₫1.33M (TMT 183)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫717K (TMT 99)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫891K (₫363K - ₫1.45M)
75% hơn nước Mỹ

chai nước

₫16.3K (₫14.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.7M (₫12.3M - ₫50.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫908K (₫726K - ₫1.09M)
180% hơn nước Mỹ

Rượu

₫799K (₫102K - ₫1.09M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Internet

₫5.33M (₫1.45M - ₫10.9M)
190% hơn nước Mỹ