Giá cả tại New Providence

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở New Providence? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong New Providence.

New Providence thay đổi giá cả hikersbay.com
New Providence Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở New Providence? New Providence - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại New Providence: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại New Providence: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Bahamas Đô la Bahamas (BSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Đô la Bahamas. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Đô la Bahamas. Và ngược lại: Với 10 Đô la Bahamas bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại New Providence? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở New Providence?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bahamas là ₫3.97M ($156). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫2M ($79) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.73M ($68). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bahamas tại ₫2.5M ($99). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.86M ($152) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫10.2M ($403) tại Bahamas Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫14.6M ($574)


Có đắt không trong các cửa hàng ở New Providence? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại New Providence không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong New Providence, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Rượu, nước đóng chai, hành tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở New Providence không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại New Providence là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở New Providence?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 685 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 247 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.93 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 178 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 95.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại New Providence, bao gồm cả bia nước ngoài, Rượu, nước đóng chai, hành tây, or Thịt bò


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở New Providence trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cuba, Quần đảo Cayman, Quần đảo Turks và Caicos, Jamaica, and Haiti.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm New Providence

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng New Providence

New Providence - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.37M

Phí

₫8.37M
60% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.32M

Internet

₫1.32M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫26.1M

thu nhập trung bình

₫26.1M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫107K (₫102K - ₫112K)

bánh mì

₫107K (₫102K - ₫112K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫179K - ₫279K)

Pho mát

₫229K (₫179K - ₫279K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫154K (₫112K - ₫196K)

Gạo

₫154K (₫112K - ₫196K)
33% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫83.4K (₫55.4K - ₫111K)

cà chua

₫83.4K (₫55.4K - ₫111K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫69.7K (₫55.9K - ₫83.4K)

Chuối

₫69.7K (₫55.9K - ₫83.4K)
64% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫698K (₫558K - ₫837K)

Rượu

₫698K (₫558K - ₫837K)
83% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫685K (₫152K - ₫761K)

nhà hàng rẻ

₫685K (₫152K - ₫761K)
35% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.8K (₫88.8K - ₫381K)

bia địa phương

₫88.8K (₫88.8K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫160K (₫102K - ₫228K)

Cà phê

₫160K (₫102K - ₫228K)
24% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫79.1K (₫50.8K - ₫127K)

chai nước

₫79.1K (₫50.8K - ₫127K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫247K (₫241K - ₫254K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫247K (₫241K - ₫254K)
Giá cả ở 9,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫95.2K (₫44.4K - ₫152K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫95.2K (₫44.4K - ₫152K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm New Providence

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫97.7K ($3.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫107K ($4.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫76.1K ($3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K ($9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫50.8K ($2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫698K ($28)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫90.6K ($3.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫88.8K ($3.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫228K ($9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫307K ($12.1)
  11. Táo (1kg) ₫68.8K ($2.7)
  12. Cam (1kg) ₫75K ($3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫83.4K ($3.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫65.2K ($2.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫154K ($6.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫83.4K ($3.3)
  17. Chuối (1kg) ₫69.7K ($2.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫80K ($3.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫333K ($13.1)

Giá Trong Nhà Hàng New Providence

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫685K ($27)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.93M ($115)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫247K ($9.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.8K ($3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫121K ($4.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫95.2K ($3.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫79.1K ($3.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫160K ($6.3)

Chi Phí Sinh Hoạt New Providence

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫47.6K ($1.9)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.5K ($1.1)
  3. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.37M ($330)
  4. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.88M ($350)
  5. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.32M ($52)
  6. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫96.4M ($3.8K)
  7. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫26.1M ($1.03K)
  8. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  9. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.52M ($60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahamas là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahamas

Giá: Nassau   Freeport   Eleuthera   New Providence   Freetown   Paradise Island   George Town   Bimini   Atlantis   Albert Town  

Chi phí sống tại Bahamas: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bahamas với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.32M
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫79.1K (₫50.8K - ₫127K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

cà chua

₫83.4K (₫55.4K - ₫111K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫160K (₫102K - ₫228K)
24% hơn nước Mỹ