Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Bahamas Đô la Bahamas (BSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Bahamas. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Bahamas. Và ngược lại: Với 10 Đô la Bahamas bạn có thể nhận được 255 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahamas
Giá: Nassau Freeport Eleuthera New Providence Freetown Paradise Island George Town Bimini Atlantis Albert Town
Phí
₫7.25M (₫3.49M - ₫10.2M)
38% hơn nước Mỹ
Internet
₫2.18M (₫1.27M - ₫3.27M)
21% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.56M (₫1.15M - ₫2.04M)
16% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫42.2M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫25.7M (₫14M - ₫63.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫79.4M (₫38.2M - ₫140M)
29% hơn nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Bahamas:
Thu nhập có tăng trong Bahamas không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 38,4 Tr ₫(1,51 N BSD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 9,15 Tr ₫(359 BSD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 1,71 Tr ₫(67 BSD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bahamas có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 1,86 Tr ₫(73 BSD)
chai nước
₫57K (₫25.5K - ₫127K)
8.6% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫133K (₫76.4K - ₫229K)
2.6% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫42.2M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫102K (₫76.4K - ₫305K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫509K (₫255K - ₫891K)
33% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫216K (₫102K - ₫309K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ