Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Bahamas

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Bahamas? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Bahamas là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Bahamas (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Bahamas Đô la Bahamas (BSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00407 Đô la Bahamas. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0407 Đô la Bahamas. Và ngược lại: Với 10 Đô la Bahamas bạn có thể nhận được 246 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahamas


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahamas là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahamas

Giá: Nassau   Freeport   Eleuthera   New Providence   Freetown   Paradise Island   George Town   Bimini   Atlantis   Albert Town  


Giá Phí ₫7M (₫3.37M - ₫9.83M)

Phí

₫7M (₫3.37M - ₫9.83M)
38% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.1M (₫1.23M - ₫3.15M)

Internet

₫2.1M (₫1.23M - ₫3.15M)
21% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫1.11M - ₫1.97M)

quần Jean

₫1.5M (₫1.11M - ₫1.97M)
16% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫40.7M

thu nhập trung bình

₫40.7M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫24.8M (₫13.5M - ₫61.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.8M (₫13.5M - ₫61.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫76.6M (₫36.8M - ₫135M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫76.6M (₫36.8M - ₫135M)
29% hơn nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Bahamas:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫36.8K (BSD 1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.11M (BSD 45)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.1K (BSD 1.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫921M (BSD 37.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.8M (BSD 1.01K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27M (BSD 1.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫65.4M (BSD 2.66K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫76.6M (BSD 3.12K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7M (BSD 285)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.1M (BSD 86)
  11. numb_34 ₫1.76M (BSD 71)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (BSD 61)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.15M (BSD 47)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.81M (BSD 114)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.84M (BSD 116)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫961M (BSD 39.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.9M (BSD 485)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫73.7M (BSD 3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫266M (BSD 10.8K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.1M (BSD 1.35K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫40.7M (BSD 1.66K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫111K (BSD 4.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫61.1K (BSD 2.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫2.46M (BSD 100)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahamas

Thu nhập có tăng trong Bahamas không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2018: 37,1 Tr ₫(1,51 N BSD)

Bahamas thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2018-2018
Bahamas thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2018: 8,83 Tr ₫(359 BSD)

Bahamas thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2018-2018
Bahamas thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2018: 1,65 Tr ₫(67 BSD)

Bahamas thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2018-2018
Bahamas thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bahamas có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2018: 1,79 Tr ₫(73 BSD)

Bahamas thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2018-2018
Bahamas thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫112K (₫81.2K - ₫162K)
28% hơn nước Mỹ

Chuối

₫70.8K (₫49.1K - ₫147K)
72% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24.8M (₫13.5M - ₫61.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫55K (₫24.6K - ₫123K)
8.6% hơn nước Mỹ

cà chua

₫112K (₫53.6K - ₫217K)
Giá cả ở 7.1% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫129K (₫73.7K - ₫221K)
2.6% hơn nước Mỹ