Giá thực phẩm tại Bahamas

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bahamas? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bahamas không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bahamas, chẳng hạn như: Thuốc lá, Pho mát, hành tây, Rượu, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Bahamas Đô la Bahamas (BSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00393 Đô la Bahamas. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Đô la Bahamas. Và ngược lại: Với 10 Đô la Bahamas bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahamas


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahamas là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahamas

Giá: Nassau   Freeport   Eleuthera   New Providence   Freetown   Paradise Island   George Town   Bimini   Atlantis   Albert Town  


Giá bánh mì ₫116K (₫84K - ₫168K)

bánh mì

₫116K (₫84K - ₫168K)
28% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫216K (₫102K - ₫308K)

Pho mát

₫216K (₫102K - ₫308K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫142K (₫76.2K - ₫224K)

Gạo

₫142K (₫76.2K - ₫224K)
23% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫116K (₫55.5K - ₫224K)

cà chua

₫116K (₫55.5K - ₫224K)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫73.2K (₫50.8K - ₫152K)

Chuối

₫73.2K (₫50.8K - ₫152K)
72% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫508K (₫254K - ₫890K)

Rượu

₫508K (₫254K - ₫890K)
33% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bahamas (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bahamas

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫92K (BSD 3.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫116K (BSD 4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫143K (BSD 5.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫216K (BSD 8.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫63.5K (BSD 2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫508K (BSD 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫95K (BSD 3.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫111K (BSD 4.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫280K (BSD 11)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫266K (BSD 10.5)
  11. Táo (1kg) ₫97.4K (BSD 3.8)
  12. Cam (1kg) ₫105K (BSD 4.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫96.9K (BSD 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫76.6K (BSD 3)
  15. Một kg gạo trắng ₫142K (BSD 5.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫116K (BSD 4.6)
  17. Chuối (1kg) ₫73.2K (BSD 2.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫79.1K (BSD 3.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫466K (BSD 18.3)
  20. Lê (1kg) ₫117K (BSD 4.6)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫63.6K (BSD 2.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫32.4K (BSD 1.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫441K (BSD 17.4)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫302K (BSD 11.9)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bahamas

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2018: 87,7 N ₫(3,5 BSD)

Bahamas thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2018-2018
Bahamas thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2018: 63 N ₫(2,5 BSD)

Bahamas thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2018-2018
Bahamas thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫42.1M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫661K (₫381K - ₫1.27M)
30% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫102K (₫76.2K - ₫305K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫142K (₫76.2K - ₫224K)
23% hơn nước Mỹ

Phí

₫7.24M (₫3.49M - ₫10.2M)
38% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫116K (₫84K - ₫168K)
28% hơn nước Mỹ