Giá cả tại Freeport

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Freeport? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Freeport.

Freeport thay đổi giá cả hikersbay.com
Freeport Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Freeport là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Freeport cao hơn so với nước Mỹ không? Freeport - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Freeport: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Bahamas Đô la Bahamas (BSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Đô la Bahamas. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Đô la Bahamas. Và ngược lại: Với 10 Đô la Bahamas bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Freeport so với những gì có trong nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Freeport thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 23%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 12%.

Khách sạn có đắt không tại Freeport? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Freeport?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bahamas là ₫3.55M ($140). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bahamas tại ₫2.84M ($112). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.16M ($125) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.31M ($209) tại Bahamas


Có đắt không trong các cửa hàng ở Freeport? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Freeport không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Freeport, chẳng hạn như: rau diếp, Thịt bò, hành tây, nước đóng chai, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Freeport không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Freeport là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Freeport?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.03 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 178 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Freeport, bao gồm cả rau diếp, Thịt bò, hành tây, nước đóng chai, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Freeport không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Cuba, Quần đảo Cayman, Quần đảo Turks và Caicos, Jamaica, and Haiti.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Freeport

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Freeport

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Freeport

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Freeport

Freeport - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.97M (₫2.54M - ₫8.88M)

Phí

₫4.97M (₫2.54M - ₫8.88M)
Giá cả ở 4,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.51M (₫1.27M - ₫1.78M)

Internet

₫1.51M (₫1.27M - ₫1.78M)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.31M (₫1.14M - ₫1.52M)

quần Jean

₫1.31M (₫1.14M - ₫1.52M)
Giá cả ở 1,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫39.8M

thu nhập trung bình

₫39.8M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫30M (₫12.7M - ₫63.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30M (₫12.7M - ₫63.4M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫61.8M (₫25.4M - ₫96.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫61.8M (₫25.4M - ₫96.4M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bánh mì ₫92.7K (₫63.4K - ₫102K)

bánh mì

₫92.7K (₫63.4K - ₫102K)
2,5% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫168K - ₫224K)

Pho mát

₫196K (₫168K - ₫224K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫131K (₫76.1K - ₫168K)

Gạo

₫131K (₫76.1K - ₫168K)
13% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫134K (₫102K - ₫167K)

cà chua

₫134K (₫102K - ₫167K)
8,1% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫87.7K (₫50.8K - ₫127K)

Chuối

₫87.7K (₫50.8K - ₫127K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫317K (₫254K - ₫508K)

Rượu

₫317K (₫254K - ₫508K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫508K (₫381K - ₫1.52M)

nhà hàng rẻ

₫508K (₫381K - ₫1.52M)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.8K (₫63.4K - ₫127K)

bia địa phương

₫88.8K (₫63.4K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫98.3K (₫63.4K - ₫178K)

Cà phê

₫98.3K (₫63.4K - ₫178K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.1K (₫25.4K - ₫50.8K)

chai nước

₫38.1K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K (₫203K - ₫203K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫203K - ₫203K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.2K (₫31.7K - ₫76.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.2K (₫31.7K - ₫76.1K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Freeport

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫55K ($2.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫92.7K ($3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫128K ($5.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K ($7.7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫57.1K ($2.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫317K ($12.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫106K ($4.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫114K ($4.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫266K ($10.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫229K ($9)
  11. Táo (1kg) ₫91.4K ($3.6)
  12. Khoai tây (1kg) ₫114K ($4.5)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫84.6K ($3.3)
  14. Một kg gạo trắng ₫131K ($5.1)
  15. Cà chua (1kg) ₫134K ($5.3)
  16. Chuối (1kg) ₫87.7K ($3.5)
  17. Hành tây (1kg) ₫66K ($2.6)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫457K ($18)

Giá Trong Nhà Hàng Freeport

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫508K ($20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.03M ($80)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K ($8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.8K ($3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫127K ($5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.2K ($1.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.1K ($1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫98.3K ($3.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Freeport

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3M ($118)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.62M ($103)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫888M ($35K)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫44.4K ($1.8)
  5. Xăng (1 lít) ₫38.5K ($1.5)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30M ($1.18K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33M ($1.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫40.6M ($1.6K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫61.8M ($2.43K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.97M ($196)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.37M ($330)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.51M ($59)
  13. numb_34 ₫761K ($30)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫147M ($5.8K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫39.8M ($1.57K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫76.1K ($3)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.31M ($52)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫698K ($28)

Freeport chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Freeport Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Freeport

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.06M ($42)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bahamas là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bahamas

Giá: Nassau   Freeport   Eleuthera   New Providence   Freetown   Paradise Island   George Town   Bimini   Atlantis   Albert Town  

Chi phí sống tại Bahamas: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bahamas với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30M (₫12.7M - ₫63.4M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫39.8M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.97M (₫2.54M - ₫8.88M)
Giá cả ở 4.8% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.31M (₫1.14M - ₫1.52M)
Giá cả ở 1.6% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫38.1K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫87.7K (₫50.8K - ₫127K)
gấp đôi so với nước Mỹ