Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Dushanbe Khujand Isfara Khorugh Kulob (Kulyab)
Giá thể thao và giải trí tại Tajikistan:
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.21M (₫7.16M - ₫13.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫27.1K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫15.2K (₫8.36K - ₫33.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫28.6K (₫21.5K - ₫59.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫227K (₫119K - ₫239K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ