Giá thực phẩm tại Tajikistan

Có đắt không trong các cửa hàng ở Tajikistan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tajikistan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Tajikistan, chẳng hạn như: bánh mì, Pho mát, hành tây, Bia, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tajikistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tajikistan

Giá: Dushanbe   Khujand   Isfara   Khorugh   Kulob (Kulyab)  


Giá bánh mì ₫15.2K (₫8.35K - ₫33.4K)

bánh mì

₫15.2K (₫8.35K - ₫33.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K (₫71.6K - ₫368K)

Pho mát

₫219K (₫71.6K - ₫368K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)

Gạo

₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫27.1K (₫14.3K - ₫47.7K)

cà chua

₫27.1K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.1K (₫35.8K - ₫131K)

Chuối

₫56.1K (₫35.8K - ₫131K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫95.4K - ₫358K)

Rượu

₫191K (₫95.4K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tajikistan (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tajikistan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.7K (TJS 8.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.2K (TJS 6.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.9K (TJS 17.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (TJS 92)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.5K (TJS 5.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (TJS 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35K (TJS 14.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.1K (TJS 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.7K (TJS 20)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫103K (TJS 43)
  11. Táo (1kg) ₫29.7K (TJS 12.5)
  12. Cam (1kg) ₫61.8K (TJS 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.2K (TJS 5.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.7K (TJS 8.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.3K (TJS 17.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫27.1K (TJS 11.4)
  17. Chuối (1kg) ₫56.1K (TJS 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.6K (TJS 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫173K (TJS 73)
  20. Lê (1kg) ₫35.7K (TJS 15)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫14.9K (TJS 6.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.99K (TJS 3.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫452K (TJS 189)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫173K (TJS 72)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.9K (₫9.54K - ₫23.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫27.1K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫143K (₫71.6K - ₫239K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫219K (₫71.6K - ₫368K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫56.1K (₫35.8K - ₫131K)
32% hơn nước Mỹ