Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Dushanbe Khujand Isfara Khorugh Kulob (Kulyab)
bánh mì
₫15.2K (₫8.35K - ₫33.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫219K (₫71.6K - ₫368K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫27.1K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫56.1K (₫35.8K - ₫131K)
32% hơn nước Mỹ
Rượu
₫191K (₫95.4K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tajikistan (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tajikistan
Internet
₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.9K (₫9.54K - ₫23.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫27.1K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫143K (₫71.6K - ₫239K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫219K (₫71.6K - ₫368K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫56.1K (₫35.8K - ₫131K)
32% hơn nước Mỹ