Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Dushanbe Khujand Isfara Khorugh Kulob (Kulyab)
Phí
₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫775K (₫477K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫4.47M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫10M (₫8.35M - ₫11.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.2M (₫7.16M - ₫13.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Tajikistan:
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫14.9K (₫9.54K - ₫23.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫191K (₫95.4K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫775K (₫477K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ