Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Tajikistan

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Tajikistan? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Tajikistan là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Tajikistan (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tajikistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tajikistan

Giá: Dushanbe   Khujand   Isfara   Khorugh   Kulob (Kulyab)  


Giá Phí ₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)

Phí

₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫611K (₫382K - ₫1.67M)

Internet

₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫775K (₫477K - ₫1.07M)

quần Jean

₫775K (₫477K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.47M

thu nhập trung bình

₫4.47M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10M (₫8.35M - ₫11.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10M (₫8.35M - ₫11.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.2M (₫7.16M - ₫13.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.2M (₫7.16M - ₫13.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Tajikistan:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.96K (TJS 2.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫119K (TJS 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫22.7K (TJS 9.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫513M (TJS 215K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10M (TJS 4.21K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.03M (TJS 2.11K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.2M (TJS 5.94K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.2M (TJS 3.86K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (TJS 704)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫611K (TJS 256)
  11. numb_34 ₫358K (TJS 150)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫775K (TJS 325)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫921K (TJS 386)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (TJS 820)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.31M (TJS 550)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫541M (TJS 227K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.46M (TJS 1.03K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫21.8M (TJS 9.15K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫303M (TJS 127K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫12.3M (TJS 5.16K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.47M (TJS 1.87K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.9K (TJS 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.16K (TJS 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (TJS 60)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.9K (₫9.54K - ₫23.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫191K (₫95.4K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫775K (₫477K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ