Giá cả tại Khujand

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khujand? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khujand.

Khujand thay đổi giá cả hikersbay.com
Khujand Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Khujand? Khujand - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Khujand: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Khujand: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tajikistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Khujand, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 70%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Khujand? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Khujand?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tajikistan là ₫1.21M (TJS 509). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫890K (TJS 373) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.38M (TJS 579) tại Tajikistan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Khujand? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khujand không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Khujand, chẳng hạn như: nước đóng chai, cà chua, Khoai tây, Trứng, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khujand không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khujand là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khujand?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 227 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khujand, bao gồm cả nước đóng chai, cà chua, Khoai tây, Trứng, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Khujand trong các nước lân cận? Xem giá tại: Kyrgyzstan, Uzbekistan, Afghanistan, Turkmenistan, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khujand

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khujand

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khujand

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khujand

Khujand - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫7.7M

thu nhập trung bình

₫7.7M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.4M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.4M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.1K

cà chua

₫19.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.8K (₫31K - ₫46.5K)

Chuối

₫38.8K (₫31K - ₫46.5K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.8K

Cà phê

₫35.8K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫227K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫227K
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khujand

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25K (TJS 10.5)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫30.5K (TJS 12.8)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.7K (TJS 4.5)
  4. Khoai tây (1kg) ₫14.3K (TJS 6)
  5. Cà chua (1kg) ₫19.1K (TJS 8)
  6. Chuối (1kg) ₫38.8K (TJS 16.3)
  7. Hành tây (1kg) ₫9.54K (TJS 4)

Giá Trong Nhà Hàng Khujand

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫227K (TJS 95)
  2. Cà phê cappuccino ₫35.8K (TJS 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Khujand

  1. 1 đôi giày da nam ₫584K (TJS 245)
  2. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17M (TJS 7.11K)
  3. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫166M (TJS 69.4K)
  4. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.7M (TJS 4.92K)
  5. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.7M (TJS 3.23K)
  6. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.3K (TJS 8.5)
  7. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫286M (TJS 120K)
  8. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.7K (TJS 4.5)
  9. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.4M (TJS 4.37K)
  10. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.52M (TJS 2.73K)
  11. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.6M (TJS 6.56K)
  12. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.4M (TJS 4.37K)

Chi Phí Giải Trí Khujand

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫596K (TJS 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tajikistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tajikistan

Giá: Dushanbe   Khujand   Isfara   Khorugh   Kulob (Kulyab)  

Chi phí sống tại Tajikistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tajikistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫7.7M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19.1K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫35.8K
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.4M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ