Giá cả tại Dushanbe

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dushanbe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dushanbe.

Dushanbe thay đổi giá cả hikersbay.com
Dushanbe Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Dushanbe là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Dushanbe có cao hơn so với nước Mỹ không? Dushanbe - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Dushanbe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Tajikistan Somoni Tajikistan (TJS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0419 Somoni Tajikistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,419 Somoni Tajikistan. Và ngược lại: Với 10 Somoni Tajikistan bạn có thể nhận được 23,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tajikistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Chi phí sinh hoạt ở Dushanbe thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 44%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Khách sạn có đắt không tại Dushanbe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dushanbe?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tajikistan là ₫1.54M (TJS 643). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.13M (TJS 473) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.38M (TJS 579) tại Tajikistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.46M (TJS 1.03K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Dushanbe? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dushanbe không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Dushanbe, chẳng hạn như: Pho mát, bia nước ngoài, cà chua, Bia, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dushanbe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dushanbe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dushanbe?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 237 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 392 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 57.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dushanbe, bao gồm cả Pho mát, bia nước ngoài, cà chua, Bia, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dushanbe trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Kyrgyzstan, Uzbekistan, Afghanistan, Turkmenistan, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dushanbe

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dushanbe

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dushanbe

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dushanbe

Dushanbe - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)

Phí

₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫611K (₫382K - ₫1.67M)

Internet

₫611K (₫382K - ₫1.67M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫776K (₫477K - ₫1.07M)

quần Jean

₫776K (₫477K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4M

thu nhập trung bình

₫4M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10M (₫8.36M - ₫11.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10M (₫8.36M - ₫11.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.04M (₫7.16M - ₫13.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.04M (₫7.16M - ₫13.1M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.2K (₫8.36K - ₫33.4K)

bánh mì

₫15.2K (₫8.36K - ₫33.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫219K (₫71.6K - ₫368K)

Pho mát

₫219K (₫71.6K - ₫368K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)

Gạo

₫42.3K (₫31K - ₫47.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.3K (₫14.3K - ₫47.7K)

cà chua

₫28.3K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫64.4K (₫47.7K - ₫131K)

Chuối

₫64.4K (₫47.7K - ₫131K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫95.5K - ₫358K)

Rượu

₫191K (₫95.5K - ₫358K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫131K (₫71.6K - ₫239K)

nhà hàng rẻ

₫131K (₫71.6K - ₫239K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.6K (₫21.5K - ₫59.7K)

bia địa phương

₫28.6K (₫21.5K - ₫59.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.5K (₫7.16K - ₫83.6K)

Cà phê

₫58.5K (₫7.16K - ₫83.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.78K (₫4.77K - ₫11.9K)

chai nước

₫6.78K (₫4.77K - ₫11.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫237K (₫210K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫237K (₫210K - ₫239K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15K (₫9.55K - ₫23.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15K (₫9.55K - ₫23.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dushanbe

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.7K (TJS 8.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.2K (TJS 6.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43K (TJS 18)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫219K (TJS 92)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.1K (TJS 5.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (TJS 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫35K (TJS 14.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.1K (TJS 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫59.7K (TJS 25)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫103K (TJS 43)
  11. Táo (1kg) ₫29.8K (TJS 12.5)
  12. Cam (1kg) ₫62K (TJS 26)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.7K (TJS 6.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.7K (TJS 8.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.3K (TJS 17.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.3K (TJS 11.9)
  17. Chuối (1kg) ₫64.4K (TJS 27)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.5K (TJS 4.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫174K (TJS 73)

Giá Trong Nhà Hàng Dushanbe

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫131K (TJS 55)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫392K (TJS 164)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫237K (TJS 99)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.6K (TJS 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.7K (TJS 20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15K (TJS 6.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.78K (TJS 2.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.5K (TJS 25)

Chi Phí Sinh Hoạt Dushanbe

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.97K (TJS 2.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫119K (TJS 50)
  3. Xăng (1 lít) ₫22.5K (TJS 9.4)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫513M (TJS 215K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10M (TJS 4.19K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.12M (TJS 2.14K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.9M (TJS 6.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.04M (TJS 3.79K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (TJS 704)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫611K (TJS 256)
  11. numb_34 ₫358K (TJS 150)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫776K (TJS 325)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫921K (TJS 386)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (TJS 820)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.37M (TJS 575)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫525M (TJS 220K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.47M (TJS 1.03K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.3M (TJS 9.36K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫349M (TJS 146K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.1M (TJS 5.49K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4M (TJS 1.67K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫23.9K (TJS 10)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.16K (TJS 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (TJS 60)

Dushanbe chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Dushanbe Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Dushanbe

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫872K (TJS 365)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫185K (TJS 78)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫119K (TJS 50)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tajikistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tajikistan

Giá: Dushanbe   Khujand   Isfara   Khorugh   Kulob (Kulyab)  

Chi phí sống tại Tajikistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tajikistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫6.78K (₫4.77K - ₫11.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫237K (₫210K - ₫239K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫28.6K (₫21.5K - ₫59.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫28.3K (₫14.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.68M (₫845K - ₫3.58M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ