Giá cả tại Freetown

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Freetown? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Freetown.

Giá siêu thị ở Freetown là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Freetown cao hơn so với nước Mỹ không? Freetown - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Freetown: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Sierra Leone Leone Sierra Leone (SLL). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Leone Sierra Leone. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,4 Leone Sierra Leone. Và ngược lại: Với 10 Leone Sierra Leone bạn có thể nhận được 12,1 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sierra Leone so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Chi phí sinh hoạt ở Freetown thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Khách sạn có đắt không tại Freetown? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Freetown?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sierra Leone là ₫2.49M ($98). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sierra Leone tại ₫1.22M (SLL 1.01M). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.81M (SLL 1.49M) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.14M (SLL 1.76M) tại Sierra Leone Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.03M (SLL 2.5M)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Freetown? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Freetown không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Freetown, chẳng hạn như: Thuốc lá, Táo, Rượu, bia nước ngoài, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Freetown không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Freetown là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Freetown?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 3.6 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 12.1 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 36 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 3.6 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 1.6 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Freetown, bao gồm cả Thuốc lá, Táo, Rượu, bia nước ngoài, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Freetown không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Liberia, Guiné-Bissau, Gambia, Bờ Biển Ngà, and Sénégal.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Freetown

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Freetown

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Freetown

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Freetown

Freetown - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫175 (₫73 - ₫278)

Phí

₫175 (₫73 - ₫278)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫121

Internet

₫121
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫12.1 (₫12.1 - ₫12.1)

quần Jean

₫12.1 (₫12.1 - ₫12.1)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.03K

thu nhập trung bình

₫2.03K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.46K (₫607 - ₫3.03K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.46K (₫607 - ₫3.03K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫121

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫121
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫0.61 (₫0.61 - ₫0.61)

bánh mì

₫0.61 (₫0.61 - ₫0.61)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫2.8

Pho mát

₫2.8
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫1.2 (₫1.2 - ₫1.2)

Gạo

₫1.2 (₫1.2 - ₫1.2)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫6.1

cà chua

₫6.1
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫2.4

Chuối

₫2.4
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫7.9 (₫6.1 - ₫9.7)

Rượu

₫7.9 (₫6.1 - ₫9.7)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫3.6 (₫2.4 - ₫9.7)

nhà hàng rẻ

₫3.6 (₫2.4 - ₫9.7)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫1.8 (₫0.97 - ₫2.4)

bia địa phương

₫1.8 (₫0.97 - ₫2.4)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫2.1 (₫1.2 - ₫2.4)

Cà phê

₫2.1 (₫1.2 - ₫2.4)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫1.1 (₫0.97 - ₫1.2)

chai nước

₫1.1 (₫0.97 - ₫1.2)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫12.1 (₫9.6 - ₫12.1)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫12.1 (₫9.6 - ₫12.1)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫1.6 (₫1.2 - ₫2.4)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫1.6 (₫1.2 - ₫2.4)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Freetown

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫2.4 (SLL 2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫0.61 (SLL 0.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫2.4 (SLL 2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫2.8 (SLL 2.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫2.1 (SLL 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫7.9 (SLL 6.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫1.2 (SLL 1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫2.4 (SLL 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫3.6 (SLL 3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫9.1 (SLL 7.5)
  11. Táo (1kg) ₫4.9 (SLL 4)
  12. Cam (1kg) ₫1.6 (SLL 1.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫2.4 (SLL 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫1.2 (SLL 1)
  15. Một kg gạo trắng ₫1.2 (SLL 1)
  16. Cà chua (1kg) ₫6.1 (SLL 5)
  17. Chuối (1kg) ₫2.4 (SLL 2)
  18. Hành tây (1kg) ₫2 (SLL 1.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫3.5 (SLL 2.9)

Giá Trong Nhà Hàng Freetown

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫3.6 (SLL 3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫36 (SLL 30)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫12.1 (SLL 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫1.8 (SLL 1.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫3.2 (SLL 2.6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫1.6 (SLL 1.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫1.1 (SLL 0.94)
  8. Cà phê cappuccino ₫2.1 (SLL 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Freetown

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫0.61 (SLL 0.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (SLLNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫1.6 (SLL 1.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫14.6K (SLL 12K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.46K (SLL 1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫61 (SLL 50)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫910 (SLL 750)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫121 (SLL 100)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫175 (SLL 144)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫121 (SLL 100)
  11. numb_34 ₫9.2 (SLL 7.6)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫12.1 (SLL 10)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫9.7 (SLL 8)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫24 (SLL 20)
  15. 1 đôi giày da nam ₫61 (SLL 50)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫30.3K (SLL 25K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫97 (SLL 80)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫1.31K (SLL 1.08K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫2.31K (SLL 1.9K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫1.31K (SLL 1.08K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.03K (SLL 1.68K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫0.91 (SLL 0.75)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫1.5 (SLL 1.3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫6.1 (SLL 5)

Chi Phí Giải Trí Freetown

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫61 (SLL 50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫NaN (SLLNaN)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫6.9 (SLL 5.7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sierra Leone là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sierra Leone

Giá: Freetown   Lunsar   Bo   Hastings   Bumban   Magburaka   Alikalia  

Chi phí sống tại Sierra Leone: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sierra Leone với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫127K
2% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30.5M (₫12.7M - ₫63.6M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.55M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫57.8K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ