Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Sierra Leone Leone Sierra Leone (SLL). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,25 Leone Sierra Leone. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,5 Leone Sierra Leone. Và ngược lại: Với 10 Leone Sierra Leone bạn có thể nhận được 12,1 Đồng Việt Nam.
Giá: Freetown Lunsar Bo Hastings Bumban Magburaka Alikalia
bánh mì
₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫57.7K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫25.4K (₫25.4K - ₫25.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫127K
2% hơn nước Mỹ
Chuối
₫50.8K
19% hơn nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫127K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Sierra Leone (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Sierra Leone
Gạo
₫25.4K (₫25.4K - ₫25.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫2.54M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫127K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.91M (₫1.27M - ₫2.54M)
5.5% hơn nước Mỹ