Giá thực phẩm tại Sierra Leone

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sierra Leone? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sierra Leone không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sierra Leone, chẳng hạn như: hành tây, cam, cà chua, Rượu, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Tiền tệ trong Sierra Leone Leone Sierra Leone (SLL). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Leone Sierra Leone. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,4 Leone Sierra Leone. Và ngược lại: Với 10 Leone Sierra Leone bạn có thể nhận được 12,1 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sierra Leone là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sierra Leone

Giá: Freetown   Lunsar   Bo   Hastings   Bumban   Magburaka   Alikalia  


Giá bánh mì ₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)

bánh mì

₫12.7K (₫12.7K - ₫12.7K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫57.8K

Pho mát

₫57.8K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.5K (₫25.5K - ₫25.5K)

Gạo

₫25.5K (₫25.5K - ₫25.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫127K

cà chua

₫127K
2% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫50.9K

Chuối

₫50.9K
19% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫165K (₫127K - ₫204K)

Rượu

₫165K (₫127K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Sierra Leone (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Sierra Leone

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.9K (SLL 41.9K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K (SLL 10.5K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.6K (SLL 40.9K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫57.8K (SLL 47.6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫44.5K (SLL 36.7K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫165K (SLL 136K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.5K (SLL 27.6K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫52.1K (SLL 42.9K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.1K (SLL 40.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫191K (SLL 157K)
  11. Táo (1kg) ₫102K (SLL 83.9K)
  12. Cam (1kg) ₫33.1K (SLL 27.3K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫50.9K (SLL 41.9K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25.5K (SLL 21K)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.5K (SLL 21K)
  16. Cà chua (1kg) ₫127K (SLL 105K)
  17. Chuối (1kg) ₫50.9K (SLL 41.9K)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.4K (SLL 34.1K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫72.5K (SLL 59.8K)
  20. Lê (1kg) ₫122K (SLL 101K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫70K (SLL 57.7K)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫22.7K (SLL 18.7K)
  23. Xúc xích (1kg) ₫506K (SLL 417K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫45.6K (SLL 37.6K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫127K
2% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫255K (₫255K - ₫255K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫57.8K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.91M (₫1.27M - ₫2.55M)
5.5% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫42.4K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.2K (₫20.4K - ₫50.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ