Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Sierra Leone Leone Sierra Leone (SLL). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Leone Sierra Leone. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,4 Leone Sierra Leone. Và ngược lại: Với 10 Leone Sierra Leone bạn có thể nhận được 12,1 Đồng Việt Nam.
Giá: Freetown Lunsar Bo Hastings Bumban Magburaka Alikalia
Phí
₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.91M (₫1.27M - ₫2.54M)
5,5% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫254K (₫254K - ₫254K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫42.6M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫30.5M (₫12.7M - ₫63.6M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫2.54M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Sierra Leone:
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫24.2K (₫19.1K - ₫50.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫2.54M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫38.2K (₫20.3K - ₫50.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫254K (₫201K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.91M (₫1.27M - ₫2.54M)
5.5% hơn nước Mỹ
Phí
₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ