Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Sierra Leone

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Sierra Leone? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Sierra Leone là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Sierra Leone (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Tiền tệ trong Sierra Leone Leone Sierra Leone (SLL). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Leone Sierra Leone. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 82,4 Leone Sierra Leone. Và ngược lại: Với 10 Leone Sierra Leone bạn có thể nhận được 12,1 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sierra Leone là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sierra Leone

Giá: Freetown   Lunsar   Bo   Hastings   Bumban   Magburaka   Alikalia  


Giá Phí ₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)

Phí

₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.91M (₫1.27M - ₫2.54M)

Internet

₫1.91M (₫1.27M - ₫2.54M)
5,5% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫254K (₫254K - ₫254K)

quần Jean

₫254K (₫254K - ₫254K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫42.6M

thu nhập trung bình

₫42.6M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫30.5M (₫12.7M - ₫63.6M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫30.5M (₫12.7M - ₫63.6M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.54M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.54M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Sierra Leone:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.7K (SLL 10.5K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (SLLNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.5K (SLL 26.8K)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫305M (SLL 252M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫30.5M (SLL 25.2M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.27M (SLL 1.05M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.5M (SLL 20.2M)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.54M (SLL 2.1M)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.67M (SLL 3.03M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.91M (SLL 1.57M)
  11. numb_34 ₫414K (SLL 342K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫254K (SLL 210K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫203K (SLL 168K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫509K (SLL 419K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.27M (SLL 1.05M)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (SLL 524M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.03M (SLL 1.68M)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.4M (SLL 22.6M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫48.3M (SLL 39.8M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫27.4M (SLL 22.6M)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫42.6M (SLL 35.1M)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.1K (SLL 15.7K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.8K (SLL 26.2K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K (SLL 105K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24.2K (₫19.1K - ₫50.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.54M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.2K (₫20.3K - ₫50.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫201K - ₫254K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.91M (₫1.27M - ₫2.54M)
5.5% hơn nước Mỹ

Phí

₫3.67M (₫1.53M - ₫5.82M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ