Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Seychelles Rupee Seychelles (SCR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0536 Rupee Seychelles. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,536 Rupee Seychelles. Và ngược lại: Với 10 Rupee Seychelles bạn có thể nhận được 18,7 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Victoria Mahe Beau Vallon Baie Lazare Anse Royale
Giá thể thao và giải trí tại Seychelles:
bánh mì
₫47.5K (₫28K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫37.5M (₫28M - ₫46.7M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫546K (₫407K - ₫747K)
67% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫130K (₫40.7K - ₫191K)
Rất giống như ở nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫420K (₫183K - ₫560K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.72M (₫933K - ₫2.54M)
29% hơn nước Mỹ