Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Kingstown George Town Port Elizabeth Arnos Vale Calliaqua Barrouallie
Giá thể thao và giải trí tại Saint Vincent và Grenadines:
quần Jean
₫2.35M (₫1.13M - ₫2.83M)
76% hơn nước Mỹ
Chuối
₫51.5K (₫28.3K - ₫75.4K)
21% hơn nước Mỹ
bia địa phương
₫47.1K (₫31.4K - ₫94.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫188K (₫141K - ₫377K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.2M (₫1.88M - ₫2.35M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ