Giá nhà hàng tại Saint Vincent và Grenadines

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Saint Vincent và Grenadines không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Saint Vincent và Grenadines là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Saint Vincent và Grenadines?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 281 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 1.41 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 93.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 46.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Saint Vincent và Grenadines, bao gồm cả nhà hàng tốt hơn cho một cặp đôi, nhà hàng rẻ, bia nhập khẩu, chai nước, or Cà phê


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Saint Vincent và Grenadines và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0107 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,107 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 93,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint Vincent và Grenadines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint Vincent và Grenadines

Giá: Kingstown   George Town   Port Elizabeth   Arnos Vale   Calliaqua   Barrouallie  


Giá nhà hàng rẻ ₫187K (₫141K - ₫375K)

nhà hàng rẻ

₫187K (₫141K - ₫375K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.8K (₫31.2K - ₫93.7K)

bia địa phương

₫46.8K (₫31.2K - ₫93.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68.7K (₫46.8K - ₫112K)

Cà phê

₫68.7K (₫46.8K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫44.5K (₫37.5K - ₫65.6K)

chai nước

₫44.5K (₫37.5K - ₫65.6K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫281K (₫234K - ₫281K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫281K (₫234K - ₫281K)
3,3% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫46.8K (₫46.8K - ₫46.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫46.8K (₫46.8K - ₫46.8K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Saint Vincent và Grenadines
(Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Saint Vincent và Grenadines:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫187K (EC$20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.41M (EC$150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫281K (EC$30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.8K (EC$5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫93.7K (EC$10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫46.8K (EC$5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫44.5K (EC$4.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫68.7K (EC$7.3)
  9. Cà phê espresso ₫48.1K (EC$5.1)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫84.3K (EC$9)
source: hikersbay.com & numbeo.com