Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Kingstown George Town Port Elizabeth Arnos Vale Calliaqua Barrouallie
bánh mì
₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫419K (₫249K - ₫519K)
28% hơn nước Mỹ
Gạo
₫48.6K (₫33K - ₫94.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫126K (₫47.1K - ₫166K)
1,3% hơn nước Mỹ
Chuối
₫51.5K (₫28.3K - ₫75.4K)
21% hơn nước Mỹ
Rượu
₫330K (₫283K - ₫471K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Saint Vincent và Grenadines (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Saint Vincent và Grenadines
Pho mát
₫419K (₫249K - ₫519K)
28% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫2.35M (₫1.13M - ₫2.83M)
76% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.35M (₫1.22M - ₫1.41M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫283K (₫235K - ₫283K)
3.3% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫47.1K (₫47.1K - ₫47.1K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ