Giá thực phẩm tại Saint Vincent và Grenadines

Có đắt không trong các cửa hàng ở Saint Vincent và Grenadines? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Saint Vincent và Grenadines không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Saint Vincent và Grenadines, chẳng hạn như: ức gà, rau diếp, Khoai tây, Thuốc lá, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint Vincent và Grenadines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint Vincent và Grenadines

Giá: Kingstown   George Town   Port Elizabeth   Arnos Vale   Calliaqua   Barrouallie  


Giá bánh mì ₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)

bánh mì

₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫419K (₫249K - ₫519K)

Pho mát

₫419K (₫249K - ₫519K)
28% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.6K (₫33K - ₫94.2K)

Gạo

₫48.6K (₫33K - ₫94.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫126K (₫47.1K - ₫166K)

cà chua

₫126K (₫47.1K - ₫166K)
1,3% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.5K (₫28.3K - ₫75.4K)

Chuối

₫51.5K (₫28.3K - ₫75.4K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫330K (₫283K - ₫471K)

Rượu

₫330K (₫283K - ₫471K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Saint Vincent và Grenadines (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Saint Vincent và Grenadines

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫74.4K (EC$7.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.9K (EC$4.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫101K (EC$10.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫419K (EC$45)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫79.1K (EC$8.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫330K (EC$35)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.8K (EC$7.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73K (EC$7.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫113K (EC$12)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫160K (EC$17)
  11. Táo (1kg) ₫298K (EC$32)
  12. Cam (1kg) ₫258K (EC$27)
  13. Khoai tây (1kg) ₫109K (EC$11.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫96.5K (EC$10.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫48.6K (EC$5.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫126K (EC$13.4)
  17. Chuối (1kg) ₫51.5K (EC$5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫79K (EC$8.4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫329K (EC$35)
  20. Lê (1kg) ₫357K (EC$38)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫69.5K (EC$7.4)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫40.4K (EC$4.3)
  23. Xúc xích (1kg) ₫265K (EC$28)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫587K (EC$62)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫419K (₫249K - ₫519K)
28% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.35M (₫1.13M - ₫2.83M)
76% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.35M (₫1.22M - ₫1.41M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫283K (₫235K - ₫283K)
3.3% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫47.1K (₫47.1K - ₫47.1K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ