Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,2 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Kingstown George Town Port Elizabeth Arnos Vale Calliaqua Barrouallie
Phí
₫2.2M (₫1.88M - ₫2.35M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.35M (₫1.22M - ₫1.41M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.35M (₫1.13M - ₫2.83M)
76% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫24.5M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.9M (₫7.54M - ₫14.1M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫17.3M (₫14.1M - ₫20.7M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Saint Vincent và Grenadines:
bánh mì
₫44.9K (₫37.7K - ₫56.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫24.5M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.35M (₫1.22M - ₫1.41M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.9M (₫7.54M - ₫14.1M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.35M (₫1.13M - ₫2.83M)
76% hơn nước Mỹ
Chuối
₫51.5K (₫28.3K - ₫75.4K)
21% hơn nước Mỹ