Giá cả tại Saint-pierre

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Saint-pierre? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Saint-pierre.

Giá siêu thị ở Saint-pierre là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Saint-pierre có cao hơn so với nước Mỹ không? Saint-pierre - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Saint-pierre: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Saint-Pierre và Miquelon euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Saint-pierre tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 36%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Chi phí sinh hoạt ở Saint-pierre thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 51%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 57%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Saint-pierre? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Saint-pierre không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Saint-pierre, chẳng hạn như: Khoai tây, hành tây, ức gà, rau diếp, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Saint-pierre không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Saint-pierre là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Saint-pierre?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 372 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Saint-pierre, bao gồm cả Khoai tây, hành tây, ức gà, rau diếp, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Saint-pierre trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Iceland, Bahamas, Quần đảo Turks và Caicos, Saint-Barthélemy, and Anguilla.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Saint-pierre

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Saint-pierre

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Saint-pierre

Saint-pierre - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.31M

Phí

₫5.31M
1,4% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.46M

Internet

₫1.46M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫31.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.8K

bánh mì

₫39.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫531K

Pho mát

₫531K
62% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫133K

Gạo

₫133K
14% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫265K

cà chua

₫265K
110% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫265K

Chuối

₫265K
520% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫133K

Rượu

₫133K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫186K

bia địa phương

₫186K
22% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Saint-pierre

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫55.8K (€2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.8K (€1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫95.6K (€3.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫531K (€20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.9K (€1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫133K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫161K (€6.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫66.4K (€2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫186K (€7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫451K (€17)
  11. Táo (1kg) ₫265K (€10)
  12. Cam (1kg) ₫265K (€10)
  13. Khoai tây (1kg) ₫92.9K (€3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.8K (€1.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫133K (€5)
  16. Cà chua (1kg) ₫265K (€10)
  17. Chuối (1kg) ₫265K (€10)
  18. Hành tây (1kg) ₫92.9K (€3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫664K (€25)

Giá Trong Nhà Hàng Saint-pierre

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫186K (€7)
  2. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫133K (€5)

Chi Phí Sinh Hoạt Saint-pierre

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.65M (€100)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.9M (€750)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.6M (€700)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.9M (€1.2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫31.9M (€1.2K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.31M (€200)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.46M (€55)

Chi Phí Giải Trí Saint-pierre

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.26M (€85)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫212K (€8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon

Giá: Saint-pierre  

Chi phí sống tại Saint-Pierre và Miquelon: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Saint-Pierre và Miquelon với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫531K
62% hơn nước Mỹ