Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Saint-Pierre và Miquelon

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Saint-Pierre và Miquelon? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Saint-Pierre và Miquelon là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Saint-Pierre và Miquelon (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Saint-Pierre và Miquelon euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00366 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0366 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 273 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon

Giá: Saint-pierre  


Giá Phí ₫5.46M

Phí

₫5.46M
4,2% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.5M

Internet

₫1.5M
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫20.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫20.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫32.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫32.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Saint-Pierre và Miquelon:

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.73M (€100)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.5M (€750)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.1M (€700)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.7M (€1.2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫32.7M (€1.2K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.46M (€200)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.5M (€55)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫5.46M
4.2% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫177K (₫164K - ₫191K)
16% hơn nước Mỹ

cà chua

₫273K
120% hơn nước Mỹ