Giá cả tại Saint-Pierre và Miquelon

Giá siêu thị ở Saint-Pierre và Miquelon là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Saint-Pierre và Miquelon có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Saint-Pierre và Miquelon và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Saint-Pierre và Miquelon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Saint-Pierre và Miquelon euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 266 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon

Giá: Saint-pierre  

Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Saint-Pierre và Miquelon so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 36%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 37%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Saint-Pierre và Miquelon, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 51%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 58%.

Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Saint-Pierre và Miquelon trong các nước lân cận? Xem giá tại: Iceland, Bahamas, Quần đảo Turks và Caicos, Saint-Barthélemy, and Anguilla.

So sánh giá đã chọn trong Saint-Pierre và Miquelon với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫5.31M
1,4% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.46M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫39.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫531K
62% hơn nước Mỹ

Gạo

₫133K
14% hơn nước Mỹ

cà chua

₫266K
110% hơn nước Mỹ

Chuối

₫266K
520% hơn nước Mỹ

Rượu

₫133K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫929K
83% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫173K (₫159K - ₫186K)
13% hơn nước Mỹ

chai nước

₫39.8K
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.5K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Saint-Pierre và Miquelon

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không