Giá thực phẩm tại Saint-Pierre và Miquelon

Có đắt không trong các cửa hàng ở Saint-Pierre và Miquelon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Saint-Pierre và Miquelon không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Saint-Pierre và Miquelon, chẳng hạn như: nước đóng chai, Pho mát, Gạo, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Saint-Pierre và Miquelon euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint-Pierre và Miquelon

Giá: Saint-pierre  


Giá bánh mì ₫39.8K

bánh mì

₫39.8K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫531K

Pho mát

₫531K
62% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫133K

Gạo

₫133K
14% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫265K

cà chua

₫265K
110% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫265K

Chuối

₫265K
520% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫133K

Rượu

₫133K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Saint-Pierre và Miquelon (Bản cập nhật cuối cùng: today)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Saint-Pierre và Miquelon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫55.8K (€2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.8K (€1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫95.6K (€3.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫531K (€20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫31.9K (€1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫133K (€5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫161K (€6.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫66.4K (€2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫186K (€7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫451K (€17)
  11. Táo (1kg) ₫265K (€10)
  12. Cam (1kg) ₫265K (€10)
  13. Khoai tây (1kg) ₫92.9K (€3.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.8K (€1.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫133K (€5)
  16. Cà chua (1kg) ₫265K (€10)
  17. Chuối (1kg) ₫265K (€10)
  18. Hành tây (1kg) ₫92.9K (€3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫664K (€25)
  20. Lê (1kg) ₫319K (€12)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫146K (€5.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫23.3K (€0.88)
  23. Xúc xích (1kg) ₫889K (€33)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫419K (€15.8)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.46M
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫929K
83% hơn nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫531K
62% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.5K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.31M
1.4% hơn nước Mỹ