Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Saint Lucia Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,011 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,11 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 90,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Saint Lucia Castries Vieux Fort Gros Islet Anse-la-raye Canaries
Giá thể thao và giải trí tại Saint Lucia:
Gạo
₫44.4K (₫22.7K - ₫60.1K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.73M (₫1.36M - ₫5.32M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16M (₫13.6M - ₫18.2M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫45.4K (₫45.4K - ₫72.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫206K (₫81.8K - ₫273K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫22M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ