Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Saint Lucia Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Saint Lucia Castries Vieux Fort Gros Islet Anse-la-raye Canaries
Giá thể thao và giải trí tại Saint Lucia:
Pho mát
₫214K (₫84.7K - ₫282K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.37M (₫564K - ₫1.88M)
2.8% hơn nước Mỹ
Chuối
₫39.3K (₫27.2K - ₫83K)
Giá cả ở 8% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.6M (₫14.1M - ₫18.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫75.7K (₫47K - ₫94.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Phí
₫2.82M (₫1.41M - ₫5.51M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ