Giá cả tại Zelenograd

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zelenograd? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zelenograd.

Zelenograd thay đổi giá cả hikersbay.com
Zelenograd Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Zelenograd là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zelenograd có cao hơn so với nước Mỹ không? Zelenograd - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Zelenograd: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Zelenograd thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Zelenograd? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zelenograd?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫854K (RUB 3.37K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫634K (RUB 2.51K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫723K (RUB 2.86K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.22M (RUB 4.82K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zelenograd? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zelenograd không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Zelenograd, chẳng hạn như: Táo, cà chua, Thịt bò, nước đóng chai, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zelenograd không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zelenograd là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zelenograd?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 75.9 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 632 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zelenograd, bao gồm cả Táo, cà chua, Thịt bò, nước đóng chai, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Zelenograd trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zelenograd

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zelenograd

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zelenograd

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zelenograd

Zelenograd - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.52M (₫1.42M - ₫3.49M)

Phí

₫1.52M (₫1.42M - ₫3.49M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫123K (₫75.9K - ₫202K)

Internet

₫123K (₫75.9K - ₫202K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫987K (₫506K - ₫2.53M)

quần Jean

₫987K (₫506K - ₫2.53M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.58K (₫7.59K - ₫15.2K)

bánh mì

₫9.58K (₫7.59K - ₫15.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K (₫126K - ₫379K)

Pho mát

₫152K (₫126K - ₫379K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.2K (₫12.6K - ₫30.4K)

Gạo

₫20.2K (₫12.6K - ₫30.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.4K (₫12.6K - ₫60.7K)

cà chua

₫44.4K (₫12.6K - ₫60.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.8K (₫15.2K - ₫43K)

Chuối

₫20.8K (₫15.2K - ₫43K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫63.2K - ₫228K)

Rượu

₫101K (₫63.2K - ₫228K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫75.9K - ₫304K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫75.9K - ₫304K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.3K (₫15.2K - ₫37.9K)

bia địa phương

₫25.3K (₫15.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.8K (₫20.2K - ₫60.7K)

Cà phê

₫38.8K (₫20.2K - ₫60.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.64K (₫5.06K - ₫9.36K)

chai nước

₫6.64K (₫5.06K - ₫9.36K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫75.9K (₫75.9K - ₫202K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫75.9K (₫75.9K - ₫202K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K (₫12.6K - ₫25.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫12.6K - ₫25.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zelenograd

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16K (RUB 63)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.58K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.2K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K (RUB 600)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.9K (RUB 43)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.8K (RUB 185)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.1K (RUB 340)
  11. Táo (1kg) ₫29.1K (RUB 115)
  12. Cam (1kg) ₫32K (RUB 127)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (RUB 97)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.2K (RUB 80)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.4K (RUB 176)
  17. Chuối (1kg) ₫20.8K (RUB 82)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.9K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫156K (RUB 617)

Giá Trong Nhà Hàng Zelenograd

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫632K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫75.9K (RUB 300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (RUB 77)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.64K (RUB 26)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.8K (RUB 153)

Chi Phí Sinh Hoạt Zelenograd

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.9K (RUB 55)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫582K (RUB 2.3K)
  3. Xăng (1 lít) ₫12.6K (RUB 50)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫683M (RUB 2.7M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85M (RUB 35K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.59M (RUB 30K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.7M (RUB 70K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M (RUB 60K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.52M (RUB 6K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫123K (RUB 488)
  11. numb_34 ₫89.2K (RUB 353)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫987K (RUB 3.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫843K (RUB 3.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.88M (RUB 7.45K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.77M (RUB 7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫583M (RUB 2.31M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.58M (RUB 26K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫55.7M (RUB 220K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RUBNaN)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫50.6M (RUB 200K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.3K (RUB 100)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.06K (RUB 20)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫106K (RUB 420)

Zelenograd chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Zelenograd Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Zelenograd

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96.1K (RUB 380)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫123K (₫75.9K - ₫202K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫101K (₫63.2K - ₫228K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫126K (₫75.9K - ₫304K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.52M (₫1.42M - ₫3.49M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫25.3K (₫15.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ