Giá cả tại Yalta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yalta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yalta.

Yalta thay đổi giá cả hikersbay.com
Yalta Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Yalta là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yalta có cao hơn so với nước Mỹ không? Yalta - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yalta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yalta thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Yalta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yalta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫3.21M (RUB 12.7K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yalta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yalta không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Yalta, chẳng hạn như: Chuối, bánh mì, Sữa, Bia, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yalta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yalta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yalta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 379 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 177 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 24 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yalta, bao gồm cả Chuối, bánh mì, Sữa, Bia, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Yalta trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yalta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yalta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yalta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yalta

Yalta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.02M

Phí

₫2.02M
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫126K (₫101K - ₫152K)

Internet

₫126K (₫101K - ₫152K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫506K

quần Jean

₫506K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.85M

thu nhập trung bình

₫8.85M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.32M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.32M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.43K (₫7.08K - ₫9.36K)

bánh mì

₫8.43K (₫7.08K - ₫9.36K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫247K (₫114K - ₫379K)

Pho mát

₫247K (₫114K - ₫379K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.2K (₫17.7K - ₫25.3K)

Gạo

₫20.2K (₫17.7K - ₫25.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30.4K

cà chua

₫30.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫17.7K

Chuối

₫17.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫88.5K (₫50.6K - ₫126K)

Rượu

₫88.5K (₫50.6K - ₫126K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫190K (₫126K - ₫253K)

nhà hàng rẻ

₫190K (₫126K - ₫253K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫88.5K

bia địa phương

₫88.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.9K

Cà phê

₫37.9K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫25.3K

chai nước

₫25.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫24K (₫10.1K - ₫37.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24K (₫10.1K - ₫37.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yalta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.8K (RUB 90)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.43K (RUB 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.8K (RUB 110)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫247K (RUB 975)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (RUB 48)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫88.5K (RUB 350)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.2K (RUB 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.6K (RUB 105)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.1K (RUB 190)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫83.5K (RUB 330)
  11. Táo (1kg) ₫15.2K (RUB 60)
  12. Cam (1kg) ₫22.8K (RUB 90)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.4K (RUB 45)
  14. Một kg gạo trắng ₫20.2K (RUB 80)
  15. Cà chua (1kg) ₫30.4K (RUB 120)
  16. Chuối (1kg) ₫17.7K (RUB 70)
  17. Hành tây (1kg) ₫11.4K (RUB 45)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (RUB 550)

Giá Trong Nhà Hàng Yalta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫190K (RUB 750)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫379K (RUB 1.5K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫88.5K (RUB 350)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫114K (RUB 450)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫24K (RUB 95)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  7. Cà phê cappuccino ₫37.9K (RUB 150)

Chi Phí Sinh Hoạt Yalta

  1. 1 đôi giày da nam ₫1.14M (RUB 4.5K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫557M (RUB 2.2M)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.32K (RUB 25)
  4. Xăng (1 lít) ₫14.9K (RUB 59)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫379M (RUB 1.5M)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85M (RUB 35K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.79M (RUB 15K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (RUB 50K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (RUB 25K)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.02M (RUB 8K)
  11. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.3M (RUB 17K)
  12. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫126K (RUB 500)
  13. numb_34 ₫101K (RUB 400)
  14. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (RUB 600K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.85M (RUB 35K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30.4K (RUB 120)
  18. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.1K (RUB 40)
  19. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫506K (RUB 2K)

Yalta chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Yalta Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Yalta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫379K (RUB 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (RUB 450)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.85M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫88.5K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫24K (₫10.1K - ₫37.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫247K (₫114K - ₫379K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫88.5K (₫50.6K - ₫126K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ