Giá cả tại Vladimir

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vladimir? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vladimir.

Vladimir thay đổi giá cả hikersbay.com
Vladimir Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Vladimir là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Vladimir cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Vladimir: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Vladimir: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Vladimir, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.

Khách sạn có đắt không tại Vladimir? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vladimir?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫787K (RUB 3.11K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫409K (RUB 1.62K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫881K (RUB 3.48K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.28M (RUB 5.04K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vladimir? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vladimir không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Vladimir, chẳng hạn như: cam, hành tây, Bia, Trứng, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vladimir không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vladimir là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vladimir?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vladimir, bao gồm cả cam, hành tây, Bia, Trứng, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Vladimir không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vladimir

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vladimir

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Vladimir

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vladimir

Vladimir - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.28M (₫1.72M - ₫3.29M)

Phí

₫2.28M (₫1.72M - ₫3.29M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫122K (₫101K - ₫253K)

Internet

₫122K (₫101K - ₫253K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫632K - ₫2.53M)

quần Jean

₫1.23M (₫632K - ₫2.53M)
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.9M

thu nhập trung bình

₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.02M (₫8.09M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.02M (₫8.09M - ₫10.1M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.1M (₫6.32M - ₫13.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.1M (₫6.32M - ₫13.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.88K (₫7.34K - ₫15.9K)

bánh mì

₫9.88K (₫7.34K - ₫15.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫175K (₫114K - ₫329K)

Pho mát

₫175K (₫114K - ₫329K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.2K (₫15.2K - ₫37.9K)

Gạo

₫25.2K (₫15.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.1K (₫17.7K - ₫75.9K)

cà chua

₫43.1K (₫17.7K - ₫75.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.3K (₫15.2K - ₫37.9K)

Chuối

₫25.3K (₫15.2K - ₫37.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫126K (₫88.5K - ₫278K)

Rượu

₫126K (₫88.5K - ₫278K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫177K (₫101K - ₫304K)

nhà hàng rẻ

₫177K (₫101K - ₫304K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫25.3K (₫20.2K - ₫75.9K)

bia địa phương

₫25.3K (₫20.2K - ₫75.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.2K (₫20.2K - ₫63.2K)

Cà phê

₫39.2K (₫20.2K - ₫63.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.42K (₫5.06K - ₫10.1K)

chai nước

₫7.42K (₫5.06K - ₫10.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫88.5K - ₫114K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫88.5K - ₫114K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.2K (₫12.6K - ₫50.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.2K (₫12.6K - ₫50.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vladimir

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19K (RUB 75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.88K (RUB 39)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.3K (RUB 104)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫175K (RUB 692)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.5K (RUB 46)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫126K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.1K (RUB 72)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫33.4K (RUB 132)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53K (RUB 210)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (RUB 350)
  11. Táo (1kg) ₫25.1K (RUB 99)
  12. Cam (1kg) ₫33.5K (RUB 133)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.22K (RUB 33)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.4K (RUB 93)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.2K (RUB 100)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.1K (RUB 170)
  17. Chuối (1kg) ₫25.3K (RUB 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.1K (RUB 40)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K (RUB 701)

Giá Trong Nhà Hàng Vladimir

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫177K (RUB 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫26.6K (RUB 105)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.2K (RUB 64)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.42K (RUB 29)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.2K (RUB 155)

Chi Phí Sinh Hoạt Vladimir

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫455K (RUB 1.8K)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.1K (RUB 52)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫361M (RUB 1.43M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.02M (RUB 35.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.32M (RUB 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16M (RUB 63.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.1M (RUB 40K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.28M (RUB 9.01K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫122K (RUB 483)
  11. numb_34 ₫114K (RUB 450)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (RUB 4.88K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫443K (RUB 1.75K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (RUB 6.66K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.67M (RUB 6.61K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫590M (RUB 2.33M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.73M (RUB 26.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.5M (RUB 101K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫123M (RUB 487K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫22.8M (RUB 90K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.9M (RUB 66.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.3K (RUB 100)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫3.79K (RUB 15)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫75.9K (RUB 300)

Vladimir chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Vladimir Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Vladimir

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫870K (RUB 3.44K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫632K (RUB 2.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫101K (RUB 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫25.3K (₫20.2K - ₫75.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.02M (₫8.09M - ₫10.1M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫9.88K (₫7.34K - ₫15.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫126K (₫88.5K - ₫278K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫88.5K - ₫114K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫25.3K (₫15.2K - ₫37.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ