Giá cả tại Vladikavkaz

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Vladikavkaz? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Vladikavkaz.

Vladikavkaz thay đổi giá cả hikersbay.com
Vladikavkaz Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Vladikavkaz? Vladikavkaz - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Vladikavkaz - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Vladikavkaz: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Vladikavkaz thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Vladikavkaz? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Vladikavkaz?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫611K (RUB 2.42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫720K (RUB 2.85K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫929K (RUB 3.67K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.7M (RUB 6.74K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Vladikavkaz? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Vladikavkaz không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Vladikavkaz, chẳng hạn như: rau diếp, cam, Táo, Thuốc lá, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Vladikavkaz không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Vladikavkaz là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Vladikavkaz?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 506 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Vladikavkaz, bao gồm cả rau diếp, cam, Táo, Thuốc lá, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Vladikavkaz trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Vladikavkaz

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Vladikavkaz

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Vladikavkaz

Vladikavkaz - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.08M (₫885K - ₫1.26M)

Phí

₫1.08M (₫885K - ₫1.26M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫139K (₫126K - ₫152K)

Internet

₫139K (₫126K - ₫152K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫759K (₫632K - ₫885K)

quần Jean

₫759K (₫632K - ₫885K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.64M

thu nhập trung bình

₫6.64M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.2K (₫6.32K - ₫20.2K)

bánh mì

₫12.2K (₫6.32K - ₫20.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫136K (₫75.9K - ₫253K)

Pho mát

₫136K (₫75.9K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.1K (₫15.2K - ₫22.8K)

Gạo

₫21.1K (₫15.2K - ₫22.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.1K (₫15.2K - ₫32.9K)

cà chua

₫26.1K (₫15.2K - ₫32.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.9K (₫17.7K - ₫50.6K)

Chuối

₫32.9K (₫17.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫88.5K - ₫253K)

Rượu

₫152K (₫88.5K - ₫253K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.5K (₫88.5K - ₫177K)

nhà hàng rẻ

₫88.5K (₫88.5K - ₫177K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.48K (₫5.06K - ₫6.32K)

chai nước

₫5.48K (₫5.06K - ₫6.32K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫101K (₫75.9K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫101K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.2K (₫12.6K - ₫17.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.2K (₫12.6K - ₫17.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Vladikavkaz

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.2K (RUB 92)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.2K (RUB 48)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.3K (RUB 96)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫136K (RUB 538)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.1K (RUB 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫12K (RUB 48)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫57.8K (RUB 228)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84.3K (RUB 333)
  11. Táo (1kg) ₫21.1K (RUB 83)
  12. Cam (1kg) ₫37.9K (RUB 150)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.1K (RUB 52)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.9K (RUB 67)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.1K (RUB 83)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.1K (RUB 103)
  17. Chuối (1kg) ₫32.9K (RUB 130)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.43K (RUB 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫126K (RUB 500)

Giá Trong Nhà Hàng Vladikavkaz

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.5K (RUB 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫506K (RUB 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫101K (RUB 400)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫30.4K (RUB 120)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.2K (RUB 60)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.48K (RUB 22)

Chi Phí Sinh Hoạt Vladikavkaz

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M (RUB 7.67K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.6M (RUB 6.33K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫632M (RUB 2.5M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13K (RUB 52)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫379M (RUB 1.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.08M (RUB 4.25K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.95M (RUB 11.7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫139K (RUB 550)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.64M (RUB 26.3K)
  10. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9%
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.06K (RUB 20)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫759K (RUB 3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫759K (RUB 3K)

Vladikavkaz chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Vladikavkaz Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Vladikavkaz

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫632K (RUB 2.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫136K (₫75.9K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.48K (₫5.06K - ₫6.32K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.08M (₫885K - ₫1.26M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.2K (₫6.32K - ₫20.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.9K (₫17.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ