Giá cả tại Veliky Novgorod

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Veliky Novgorod? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Veliky Novgorod.

Veliky Novgorod thay đổi giá cả hikersbay.com
Veliky Novgorod Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Veliky Novgorod là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Veliky Novgorod có cao hơn so với nước Mỹ không? Veliky Novgorod - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Veliky Novgorod: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Veliky Novgorod thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 13%.

Khách sạn có đắt không tại Veliky Novgorod? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Veliky Novgorod?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫645K (RUB 2.55K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫264K (RUB 1.04K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫251K (RUB 994). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫610K (RUB 2.41K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫620K (RUB 2.45K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫718K (RUB 2.84K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Veliky Novgorod? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Veliky Novgorod không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Veliky Novgorod, chẳng hạn như: Táo, nước đóng chai, Thuốc lá, Sữa, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Veliky Novgorod không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Veliky Novgorod là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Veliky Novgorod?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 126 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Veliky Novgorod, bao gồm cả Táo, nước đóng chai, Thuốc lá, Sữa, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Veliky Novgorod trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Veliky Novgorod

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Veliky Novgorod

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Veliky Novgorod

Veliky Novgorod - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.29M (₫1.77M - ₫3.54M)

Phí

₫2.29M (₫1.77M - ₫3.54M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫126K (₫101K - ₫190K)

Internet

₫126K (₫101K - ₫190K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫885K (₫759K - ₫3.79M)

quần Jean

₫885K (₫759K - ₫3.79M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫15.2M

thu nhập trung bình

₫15.2M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.85M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.85M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.2M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.2M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫10.1K - ₫22.8K)

bánh mì

₫14.1K (₫10.1K - ₫22.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫202K (₫126K - ₫455K)

Pho mát

₫202K (₫126K - ₫455K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.3K (₫20.2K - ₫40.5K)

Gạo

₫25.3K (₫20.2K - ₫40.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.9K (₫21.5K - ₫101K)

cà chua

₫53.9K (₫21.5K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19K (₫19K - ₫40.2K)

Chuối

₫19K (₫19K - ₫40.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫101K - ₫202K)

Rượu

₫152K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫177K (₫126K - ₫253K)

nhà hàng rẻ

₫177K (₫126K - ₫253K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.2K (₫27.8K - ₫88.5K)

bia địa phương

₫63.2K (₫27.8K - ₫88.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.6K (₫25.3K - ₫75.9K)

Cà phê

₫48.6K (₫25.3K - ₫75.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K (₫7.59K - ₫25.3K)

chai nước

₫10.1K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86K (₫86K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86K (₫86K - ₫126K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K (₫15.2K - ₫37.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K (₫15.2K - ₫37.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Veliky Novgorod

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20K (RUB 79)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (RUB 56)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫25.8K (RUB 102)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫202K (RUB 800)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (RUB 52)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (RUB 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.8K (RUB 149)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.1K (RUB 210)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.5K (RUB 350)
  11. Táo (1kg) ₫25.3K (RUB 100)
  12. Cam (1kg) ₫32.6K (RUB 129)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.9K (RUB 43)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.5K (RUB 89)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.3K (RUB 100)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.9K (RUB 213)
  17. Chuối (1kg) ₫19K (RUB 75)
  18. Hành tây (1kg) ₫11K (RUB 43)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (RUB 600)

Giá Trong Nhà Hàng Veliky Novgorod

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫177K (RUB 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86K (RUB 340)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.2K (RUB 250)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.6K (RUB 295)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K (RUB 40)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.6K (RUB 192)

Chi Phí Sinh Hoạt Veliky Novgorod

  1. Xăng (1 lít) ₫12.5K (RUB 50)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.85M (RUB 35K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.59M (RUB 30K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.7M (RUB 70K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M (RUB 60K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.29M (RUB 9.06K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫126K (RUB 500)
  9. numb_34 ₫121K (RUB 480)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫885K (RUB 3.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫759K (RUB 3K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (RUB 6K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.4M (RUB 9.48K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫693M (RUB 2.74M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.79M (RUB 30.8K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.8M (RUB 90K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫153M (RUB 604K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.2M (RUB 80K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫15.2M (RUB 60K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.3K (RUB 100)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.6K (RUB 50)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫126K (RUB 500)

Veliky Novgorod chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Veliky Novgorod Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Veliky Novgorod

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.26M (RUB 5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫101K (RUB 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫25.3K (₫20.2K - ₫40.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫177K (₫126K - ₫253K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫202K (₫126K - ₫455K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫48.6K (₫25.3K - ₫75.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫885K (₫759K - ₫3.79M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19K (₫19K - ₫40.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ