Giá cả tại Ust-Labinsk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ust-Labinsk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ust-Labinsk.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ust-Labinsk? Ust-Labinsk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ust-Labinsk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ust-Labinsk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ust-Labinsk thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Ust-Labinsk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ust-Labinsk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫620K (RUB 2.45K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ust-Labinsk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ust-Labinsk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ust-Labinsk, chẳng hạn như: cam, Chuối, rau diếp, Gạo, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ust-Labinsk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ust-Labinsk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ust-Labinsk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 63.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 759 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ust-Labinsk, bao gồm cả cam, Chuối, rau diếp, Gạo, or Trứng


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ust-Labinsk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ust-Labinsk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ust-Labinsk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ust-Labinsk

Ust-Labinsk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.87M (₫1.26M - ₫2.69M)

Phí

₫1.87M (₫1.26M - ₫2.69M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫145K (₫126K - ₫177K)

Internet

₫145K (₫126K - ₫177K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.53M (₫430K - ₫3.79M)

quần Jean

₫1.53M (₫430K - ₫3.79M)
14% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.8K (₫12.6K - ₫20.2K)

bánh mì

₫14.8K (₫12.6K - ₫20.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫217K (₫164K - ₫253K)

Pho mát

₫217K (₫164K - ₫253K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫23.8K (₫17.7K - ₫37.9K)

Gạo

₫23.8K (₫17.7K - ₫37.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫55K (₫12.6K - ₫101K)

cà chua

₫55K (₫12.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.6K (₫15.2K - ₫45.5K)

Chuối

₫28.6K (₫15.2K - ₫45.5K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫120K (₫101K - ₫202K)

Rượu

₫120K (₫101K - ₫202K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫126K (₫75.9K - ₫506K)

nhà hàng rẻ

₫126K (₫75.9K - ₫506K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫NaN

bia địa phương

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.6K (₫37.9K - ₫63.2K)

Cà phê

₫50.6K (₫37.9K - ₫63.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.1K (₫8.85K - ₫13.9K)

chai nước

₫10.1K (₫8.85K - ₫13.9K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫63.2K (₫63.2K - ₫101K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫63.2K (₫63.2K - ₫101K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K (₫17.7K - ₫20.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K (₫17.7K - ₫20.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ust-Labinsk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.5K (RUB 85)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.8K (RUB 59)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34K (RUB 134)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫217K (RUB 858)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.6K (RUB 58)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫120K (RUB 475)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.7K (RUB 86)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.2K (RUB 155)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.6K (RUB 200)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98K (RUB 388)
  11. Táo (1kg) ₫25.6K (RUB 101)
  12. Cam (1kg) ₫23.2K (RUB 92)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.4K (RUB 45)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫17.5K (RUB 69)
  15. Một kg gạo trắng ₫23.8K (RUB 94)
  16. Cà chua (1kg) ₫55K (RUB 218)
  17. Chuối (1kg) ₫28.6K (RUB 113)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.7K (RUB 54)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫139K (RUB 550)

Giá Trong Nhà Hàng Ust-Labinsk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫126K (RUB 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫759K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫63.2K (RUB 250)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫NaN (RUBNaN)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫25.3K (RUB 100)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (RUB 70)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.1K (RUB 40)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.6K (RUB 200)

Chi Phí Sinh Hoạt Ust-Labinsk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.33M (RUB 9.2K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.87M (RUB 7.4K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫866M (RUB 3.43M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.8K (RUB 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫759M (RUB 3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.87M (RUB 7.41K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.46M (RUB 29.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫145K (RUB 573)
  9. numb_34 ₫110K (RUB 436)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫68.9M (RUB 273K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.9K (RUB 150)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.59K (RUB 30)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫126K (RUB 500)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.53M (RUB 6.03K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫696K (RUB 2.75K)

Chi Phí Giải Trí Ust-Labinsk

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫152K (RUB 600)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫217K (₫164K - ₫253K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫55K (₫12.6K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K (₫17.7K - ₫20.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.6K (₫37.9K - ₫63.2K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.53M (₫430K - ₫3.79M)
14% hơn nước Mỹ