Giá cả tại Ulan Ude

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ulan Ude? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ulan Ude.

Ulan Ude thay đổi giá cả hikersbay.com
Ulan Ude Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ulan Ude? Ulan Ude - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Ulan Ude - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ulan Ude: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt ở Ulan Ude thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Ulan Ude? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ulan Ude?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫563K (RUB 2.31K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫562K (RUB 2.31K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫592K (RUB 2.43K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫846K (RUB 3.47K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.34M (RUB 9.6K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ulan Ude? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ulan Ude không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ulan Ude, chẳng hạn như: Gạo, cam, Thuốc lá, Táo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ulan Ude không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ulan Ude là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ulan Ude?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 146 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 609 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ulan Ude, bao gồm cả Gạo, cam, Thuốc lá, Táo, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ulan Ude trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ulan Ude

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ulan Ude

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ulan Ude

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ulan Ude

Ulan Ude - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.93M (₫1.88M - ₫1.95M)

Phí

₫1.93M (₫1.88M - ₫1.95M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫162K (₫122K - ₫244K)

Internet

₫162K (₫122K - ₫244K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫731K - ₫731K)

quần Jean

₫731K (₫731K - ₫731K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.25M

thu nhập trung bình

₫9.25M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.31M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.31M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.77M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.77M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11K (₫9.75K - ₫11K)

bánh mì

₫11K (₫9.75K - ₫11K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫177K (₫73.1K - ₫219K)

Pho mát

₫177K (₫73.1K - ₫219K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22.3K (₫17.1K - ₫24.4K)

Gạo

₫22.3K (₫17.1K - ₫24.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.7K (₫24.4K - ₫69.9K)

cà chua

₫43.7K (₫24.4K - ₫69.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32K (₫24.4K - ₫37K)

Chuối

₫32K (₫24.4K - ₫37K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫122K (₫110K - ₫122K)

Rượu

₫122K (₫110K - ₫122K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.2K (₫60.9K - ₫122K)

nhà hàng rẻ

₫79.2K (₫60.9K - ₫122K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.7K

bia địa phương

₫48.7K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.9K

Cà phê

₫60.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫15K (₫8.53K - ₫24.4K)

chai nước

₫15K (₫8.53K - ₫24.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫146K (₫97.5K - ₫195K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫97.5K - ₫195K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫11K - ₫36.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫11K - ₫36.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ulan Ude

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.9K (RUB 98)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11K (RUB 45)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.3K (RUB 108)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫177K (RUB 725)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.2K (RUB 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫122K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.9K (RUB 82)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.6K (RUB 113)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫46.3K (RUB 190)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.4K (RUB 355)
  11. Táo (1kg) ₫33.5K (RUB 138)
  12. Cam (1kg) ₫38.7K (RUB 159)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.2K (RUB 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.7K (RUB 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫22.3K (RUB 92)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.7K (RUB 179)
  17. Chuối (1kg) ₫32K (RUB 131)
  18. Hành tây (1kg) ₫6.74K (RUB 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫116K (RUB 475)

Giá Trong Nhà Hàng Ulan Ude

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.2K (RUB 325)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫609K (RUB 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫146K (RUB 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.7K (RUB 200)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.1K (RUB 300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (RUB 82)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫15K (RUB 62)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.9K (RUB 250)

Chi Phí Sinh Hoạt Ulan Ude

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.31K (RUB 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫609K (RUB 2.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫12.9K (RUB 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫804M (RUB 3.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.31M (RUB 30K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.39M (RUB 18K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.8M (RUB 65K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.77M (RUB 36K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.93M (RUB 7.91K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫162K (RUB 667)
  11. numb_34 ₫97.5K (RUB 400)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (RUB 3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫609K (RUB 2.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (RUB 8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫975K (RUB 4K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫498M (RUB 2.04M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.92M (RUB 12K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫36.6M (RUB 150K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫73.1M (RUB 300K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.8M (RUB 110K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.25M (RUB 38K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫48.7K (RUB 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.31K (RUB 30)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫91.4K (RUB 375)

Ulan Ude chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ulan Ude Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ulan Ude

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫536K (RUB 2.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫366K (RUB 1.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.1K (RUB 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫22.3K (₫17.1K - ₫24.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫162K (₫122K - ₫244K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫11K - ₫36.6K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫79.2K (₫60.9K - ₫122K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫731K (₫731K - ₫731K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫146K (₫97.5K - ₫195K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ