Giá cả tại Syktyvkar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Syktyvkar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Syktyvkar.

Syktyvkar thay đổi giá cả hikersbay.com
Syktyvkar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Syktyvkar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Syktyvkar có cao hơn so với nước Mỹ không? Syktyvkar - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Syktyvkar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,391 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,91 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,56 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Syktyvkar thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 9,1%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Syktyvkar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Syktyvkar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫822K (RUB 3.21K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫652K (RUB 2.55K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫781K (RUB 3.05K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1M (RUB 3.92K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Syktyvkar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Syktyvkar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Syktyvkar, chẳng hạn như: cam, Khoai tây, ức gà, Táo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Syktyvkar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Syktyvkar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Syktyvkar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 115 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 575 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Syktyvkar, bao gồm cả cam, Khoai tây, ức gà, Táo, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Syktyvkar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Syktyvkar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Syktyvkar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Syktyvkar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Syktyvkar

Syktyvkar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.61M

Phí

₫2.61M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫141K

Internet

₫141K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.02M

quần Jean

₫1.02M
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.2M

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.6M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.6M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.14M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.14M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.72K

bánh mì

₫9.72K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫217K

Pho mát

₫217K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.7K

Gạo

₫30.7K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.1K

cà chua

₫28.1K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.1K

Chuối

₫28.1K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫76.7K

Rượu

₫76.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫114K (₫74.2K - ₫153K)

nhà hàng rẻ

₫114K (₫74.2K - ₫153K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.6K (₫7.67K - ₫25.6K)

chai nước

₫16.6K (₫7.67K - ₫25.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫115K (₫102K - ₫128K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫115K (₫102K - ₫128K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.8K (₫19.2K - ₫38.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.8K (₫19.2K - ₫38.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Syktyvkar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.4K (RUB 64)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.72K (RUB 38)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫20K (RUB 78)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫217K (RUB 850)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.2K (RUB 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫76.7K (RUB 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫17.9K (RUB 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.7K (RUB 120)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫61.4K (RUB 240)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫92.1K (RUB 360)
  11. Táo (1kg) ₫28.1K (RUB 110)
  12. Cam (1kg) ₫25.6K (RUB 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.5K (RUB 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.7K (RUB 120)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.1K (RUB 110)
  17. Chuối (1kg) ₫28.1K (RUB 110)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.5K (RUB 45)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫115K (RUB 450)

Giá Trong Nhà Hàng Syktyvkar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫114K (RUB 445)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫575K (RUB 2.25K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫115K (RUB 450)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32K (RUB 125)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.8K (RUB 113)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.6K (RUB 65)

Chi Phí Sinh Hoạt Syktyvkar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.67K (RUB 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫307K (RUB 1.2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.1K (RUB 55)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫818M (RUB 3.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.6M (RUB 18K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.09M (RUB 16K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.16M (RUB 28K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.14M (RUB 24K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.61M (RUB 10.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫141K (RUB 550)
  11. numb_34 ₫76.7K (RUB 300)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.02M (RUB 4K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫512K (RUB 2K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.05M (RUB 8K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫3.12M (RUB 12.2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫921M (RUB 3.6M)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.7M (RUB 120K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.5M (RUB 80K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.2M (RUB 40K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.6K (RUB 100)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.2K (RUB 40)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫76.7K (RUB 300)

Syktyvkar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Syktyvkar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Syktyvkar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫307K (RUB 1.2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫307K (RUB 1.2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫63.9K (RUB 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.8K (₫19.2K - ₫38.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫114K (₫74.2K - ₫153K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.61M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫76.7K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.1K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ