Giá cả tại Svobodny (Svobodniy)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Svobodny (Svobodniy)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Svobodny (Svobodniy).

Giá siêu thị ở Svobodny (Svobodniy) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Svobodny (Svobodniy) cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Svobodny (Svobodniy): chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Svobodny (Svobodniy): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,41 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,1 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Svobodny (Svobodniy), nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Svobodny (Svobodniy)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Svobodny (Svobodniy) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Svobodny (Svobodniy), chẳng hạn như: ức gà, hành tây, Gạo, Thịt bò, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Svobodny (Svobodniy) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Svobodny (Svobodniy) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Svobodny (Svobodniy)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 171 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 97.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 658 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 39 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Svobodny (Svobodniy), bao gồm cả ức gà, hành tây, Gạo, Thịt bò, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Svobodny (Svobodniy) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Svobodny (Svobodniy) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.23M (₫1.81M - ₫2.93M)

Phí

₫2.23M (₫1.81M - ₫2.93M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫153K (₫122K - ₫195K)

Internet

₫153K (₫122K - ₫195K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.39M (₫487K - ₫2.44M)

quần Jean

₫1.39M (₫487K - ₫2.44M)
4,1% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.67K (₫7.31K - ₫16.2K)

bánh mì

₫9.67K (₫7.31K - ₫16.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫197K (₫146K - ₫366K)

Pho mát

₫197K (₫146K - ₫366K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.8K (₫19.5K - ₫34.1K)

Gạo

₫24.8K (₫19.5K - ₫34.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫50.1K (₫17.1K - ₫68.2K)

cà chua

₫50.1K (₫17.1K - ₫68.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.5K (₫18.5K - ₫48.7K)

Chuối

₫28.5K (₫18.5K - ₫48.7K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫122K (₫73.1K - ₫195K)

Rượu

₫122K (₫73.1K - ₫195K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫171K (₫122K - ₫244K)

nhà hàng rẻ

₫171K (₫122K - ₫244K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫19.5K (₫14.6K - ₫43.9K)

bia địa phương

₫19.5K (₫14.6K - ₫43.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.1K (₫24.4K - ₫48.7K)

Cà phê

₫38.1K (₫24.4K - ₫48.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.06K (₫6.09K - ₫12.2K)

chai nước

₫8.06K (₫6.09K - ₫12.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.5K (₫85.3K - ₫110K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.9K (₫12.2K - ₫24.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫12.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Svobodny (Svobodniy)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.8K (RUB 73)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.67K (RUB 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.5K (RUB 109)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫197K (RUB 806)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.7K (RUB 48)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫122K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.5K (RUB 68)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.9K (RUB 143)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.6K (RUB 220)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫81.4K (RUB 334)
  11. Táo (1kg) ₫29.7K (RUB 122)
  12. Cam (1kg) ₫36.6K (RUB 150)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.7K (RUB 48)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.7K (RUB 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.8K (RUB 102)
  16. Cà chua (1kg) ₫50.1K (RUB 206)
  17. Chuối (1kg) ₫28.5K (RUB 117)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.4K (RUB 47)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (RUB 608)

Giá Trong Nhà Hàng Svobodny (Svobodniy)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫171K (RUB 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫658K (RUB 2.7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫97.5K (RUB 400)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫19.5K (RUB 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫31.7K (RUB 130)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.9K (RUB 69)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.06K (RUB 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.1K (RUB 156)

Chi Phí Sinh Hoạt Svobodny (Svobodniy)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.72M (RUB 7.04K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.96M (RUB 8.06K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫654M (RUB 2.68M)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.1K (RUB 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫731M (RUB 3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.23M (RUB 9.14K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.02M (RUB 16.5K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫153K (RUB 628)
  9. numb_34 ₫103K (RUB 423)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫106M (RUB 435K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.6K (RUB 150)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.58K (RUB 27)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫117K (RUB 480)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.39M (RUB 5.7K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫785K (RUB 3.22K)

Chi Phí Giải Trí Svobodny (Svobodniy)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.5K (RUB 400)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫19.5K (₫14.6K - ₫43.9K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫38.1K (₫24.4K - ₫48.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫171K (₫122K - ₫244K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.5K (₫18.5K - ₫48.7K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.39M (₫487K - ₫2.44M)
4.1% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫197K (₫146K - ₫366K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ