Giá cả tại Smolensk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Smolensk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Smolensk.

Smolensk thay đổi giá cả hikersbay.com
Smolensk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Smolensk? Smolensk - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Smolensk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Smolensk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,395 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,95 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,53 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Smolensk thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 50%.

Khách sạn có đắt không tại Smolensk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Smolensk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫762K (RUB 3.01K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫500K (RUB 1.97K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫700K (RUB 2.77K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.02M (RUB 4.05K) tại Liên bang Nga Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.04M (RUB 4.13K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Smolensk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Smolensk không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Smolensk, chẳng hạn như: Thuốc lá, Rượu, Thịt bò, Táo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Smolensk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Smolensk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Smolensk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 75.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 354 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Smolensk, bao gồm cả Thuốc lá, Rượu, Thịt bò, Táo, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Smolensk trong các nước lân cận? Xem giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Smolensk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Smolensk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Smolensk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Smolensk

Smolensk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.53M (₫961K - ₫2.42M)

Phí

₫1.53M (₫961K - ₫2.42M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫139K (₫101K - ₫253K)

Internet

₫139K (₫101K - ₫253K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫938K (₫632K - ₫1.17M)

quần Jean

₫938K (₫632K - ₫1.17M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.2M

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.68M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.68M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.86M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.86M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.1K (₫10.1K - ₫15.2K)

bánh mì

₫12.1K (₫10.1K - ₫15.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫164K (₫114K - ₫253K)

Pho mát

₫164K (₫114K - ₫253K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.3K (₫15.2K - ₫48.1K)

Gạo

₫26.3K (₫15.2K - ₫48.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.3K (₫20.2K - ₫50.6K)

cà chua

₫36.3K (₫20.2K - ₫50.6K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20K (₫17.7K - ₫25.3K)

Chuối

₫20K (₫17.7K - ₫25.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫75.9K - ₫126K)

Rượu

₫101K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫75.9K (₫63.2K - ₫113K)

nhà hàng rẻ

₫75.9K (₫63.2K - ₫113K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.3K (₫25.3K - ₫25.3K)

Cà phê

₫25.3K (₫25.3K - ₫25.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.28K (₫7.59K - ₫12.6K)

chai nước

₫9.28K (₫7.59K - ₫12.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫101K - ₫126K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫101K - ₫126K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.6K (₫17.7K - ₫54.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.6K (₫17.7K - ₫54.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Smolensk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.2K (RUB 76)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.1K (RUB 48)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫25.2K (RUB 100)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫164K (RUB 648)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.1K (RUB 40)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (RUB 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.2K (RUB 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.4K (RUB 108)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.1K (RUB 210)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫76.3K (RUB 302)
  11. Táo (1kg) ₫20.2K (RUB 80)
  12. Cam (1kg) ₫24.5K (RUB 97)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15K (RUB 59)
  15. Một kg gạo trắng ₫26.3K (RUB 104)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.3K (RUB 144)
  17. Chuối (1kg) ₫20K (RUB 79)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.84K (RUB 31)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫136K (RUB 538)

Giá Trong Nhà Hàng Smolensk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫75.9K (RUB 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫354K (RUB 1.4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (RUB 450)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫30.4K (RUB 120)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.6K (RUB 125)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.28K (RUB 37)
  7. Cà phê cappuccino ₫25.3K (RUB 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Smolensk

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.59K (RUB 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫307K (RUB 1.21K)
  3. Xăng (1 lít) ₫13.5K (RUB 53)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫492M (RUB 1.94M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.68M (RUB 18.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.51M (RUB 13.9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.03M (RUB 27.8K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.86M (RUB 23.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.53M (RUB 6.04K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫139K (RUB 550)
  11. numb_34 ₫143K (RUB 564)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫938K (RUB 3.71K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫813K (RUB 3.21K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.15M (RUB 4.56K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.3M (RUB 5.14K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫510M (RUB 2.02M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.45M (RUB 13.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫18.7M (RUB 74.1K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫253M (RUB 1M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.1M (RUB 55.6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.2M (RUB 40.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37K (RUB 146)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.59K (RUB 30)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫126K (RUB 500)

Smolensk chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Smolensk Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Smolensk

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫708K (RUB 2.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫269K (RUB 1.06K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫85.7K (RUB 339)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫20K (₫17.7K - ₫25.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫139K (₫101K - ₫253K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.6K (₫17.7K - ₫54.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.53M (₫961K - ₫2.42M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.3K (₫15.2K - ₫48.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫101K (₫75.9K - ₫126K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ