Giá cả tại Simferopol

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Simferopol? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Simferopol.

Simferopol thay đổi giá cả hikersbay.com
Simferopol Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Simferopol là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Simferopol có cao hơn so với nước Mỹ không? Simferopol - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Simferopol: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,379 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,79 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Simferopol thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 37%.

Khách sạn có đắt không tại Simferopol? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Simferopol?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫832K (RUB 3.15K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Simferopol? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Simferopol không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Simferopol, chẳng hạn như: Thịt bò, Táo, Gạo, rau diếp, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Simferopol không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Simferopol là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Simferopol?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 158 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 112 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 396 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 37 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Simferopol, bao gồm cả Thịt bò, Táo, Gạo, rau diếp, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Simferopol trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Simferopol

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Simferopol

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Simferopol

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Simferopol

Simferopol - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.32M (₫842K - ₫1.8M)

Phí

₫1.32M (₫842K - ₫1.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫198K (₫132K - ₫264K)

Internet

₫198K (₫132K - ₫264K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.64M

quần Jean

₫2.64M
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.6M

thu nhập trung bình

₫10.6M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.9M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.8M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11K (₫6.6K - ₫13.2K)

bánh mì

₫11K (₫6.6K - ₫13.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫238K (₫198K - ₫264K)

Pho mát

₫238K (₫198K - ₫264K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.5K (₫21.1K - ₫29.1K)

Gạo

₫25.5K (₫21.1K - ₫29.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.1K (₫22.5K - ₫66K)

cà chua

₫47.1K (₫22.5K - ₫66K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.2K (₫30.1K - ₫31.7K)

Chuối

₫31.2K (₫30.1K - ₫31.7K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫119K (₫119K - ₫198K)

Rượu

₫119K (₫119K - ₫198K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫158K (₫132K - ₫158K)

nhà hàng rẻ

₫158K (₫132K - ₫158K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫18.5K

bia địa phương

₫18.5K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.4K (₫15.8K - ₫44.9K)

Cà phê

₫30.4K (₫15.8K - ₫44.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.58K (₫6.6K - ₫10.6K)

chai nước

₫8.58K (₫6.6K - ₫10.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫112K (₫92.4K - ₫132K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫112K (₫92.4K - ₫132K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.5K (₫13.2K - ₫20.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.5K (₫13.2K - ₫20.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Simferopol

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.1K (RUB 88)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11K (RUB 42)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.6K (RUB 158)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫238K (RUB 900)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.9K (RUB 49)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫119K (RUB 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.6K (RUB 82)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.4K (RUB 157)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫66K (RUB 250)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.4K (RUB 297)
  11. Táo (1kg) ₫17.5K (RUB 66)
  12. Cam (1kg) ₫46.2K (RUB 175)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.6K (RUB 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.9K (RUB 125)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.5K (RUB 97)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.1K (RUB 178)
  17. Chuối (1kg) ₫31.2K (RUB 118)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.79K (RUB 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫136K (RUB 517)

Giá Trong Nhà Hàng Simferopol

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫158K (RUB 600)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫396K (RUB 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫112K (RUB 425)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫18.5K (RUB 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫31.7K (RUB 120)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.5K (RUB 66)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.58K (RUB 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.4K (RUB 115)

Chi Phí Sinh Hoạt Simferopol

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.26K (RUB 28)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫269K (RUB 1.02K)
  3. Xăng (1 lít) ₫14.9K (RUB 57)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫660M (RUB 2.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.9M (RUB 45K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.24M (RUB 35K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫21.1M (RUB 80K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.8M (RUB 60K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.32M (RUB 4.99K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫198K (RUB 750)
  11. numb_34 ₫172K (RUB 650)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.64M (RUB 10K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫660K (RUB 2.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.58M (RUB 6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.85M (RUB 7K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫792M (RUB 3M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.55M (RUB 21K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫43.2M (RUB 164K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫34.7M (RUB 132K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.6M (RUB 40.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.5K (RUB 70)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.24K (RUB 35)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫143K (RUB 540)

Simferopol chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Simferopol Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Simferopol

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫784K (RUB 2.97K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫396K (RUB 1.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫119K (RUB 450)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.8M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.64M
gấp đôi so với nước Mỹ

bia địa phương

₫18.5K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.4K (₫15.8K - ₫44.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫198K (₫132K - ₫264K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.9M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ